_id TT Đối tác Số dự án cấp mới Vốn đăng ký cấp mới (triệu USD) Số lượt dự án điều chỉnh "Vốn đăng ký điều chỉnh (triệu USD)" Số lượt góp vốn mua cổ phần "Giá trị góp vốn, mua cổ phần (triệu USD)" Năm 1 1 Bắc Ninh 133 149.6 103 3500.2 "" "" 2015 2 2 TP. Hồ Chí Minh 570 2811.7 199 512.3 "" "" 2015 3 3 Bình Dương 200 2465.8 95 487.0 "" "" 2015 4 4 Trà Vinh 2 2526.8 "" "" "" "" 2015 5 5 Đồng Nai 103 1471.9 71 475.1 "" "" 2015 6 6 Hà Nội 352 910.7 84 177.7 "" "" 2015 7 7 Hải Phòng 45 573.1 26 237.7 "" "" 2015 8 8 Bà Rịa - Vũng Tàu 11 326.3 13 406.1 "" "" 2015 9 9 Long An 119 308.7 42 268.4 "" "" 2015 10 10 Tây Ninh 16 502.9 5 25.3 "" "" 2015 11 11 Hải Dương 28 269.9 19 137.3 "" "" 2015 12 12 Bắc Giang 51 223.2 22 182.9 "" "" 2015 13 13 Quảng Ninh 10 373.9 4 18.4 "" "" 2015 14 14 Vĩnh Phúc 34 273.2 16 104.4 "" "" 2015 15 15 Hà Nam 34 288.1 15 50.4 "" "" 2015 16 16 Hưng Yên 34 270.1 15 59.6 "" "" 2015 17 17 Bình Phước 21 91.9 11 164.4 "" "" 2015 18 18 Quảng Nam 18 178.9 5 77.3 "" "" 2015 19 19 Thái Nguyên 23 188.9 8 22.3 "" "" 2015 20 20 Nghệ An 15 196.5 2 9.8 "" "" 2015 21 21 Bến Tre 2 157.4 2 1.2 "" "" 2015 22 22 Hà Tĩnh 9 116.0 1 41.3 "" "" 2015 23 23 Thừa Thiên Huế 7 78.1 3 61.9 "" "" 2015 24 24 Phú Thọ 12 87.6 4 5.6 "" "" 2015 25 25 Tiền Giang 7 55.1 5 37.0 "" "" 2015 26 26 Yên Bái 2 78.7 "" "" "" "" 2015 27 27 Nam Định 13 67.2 1 11.0 "" "" 2015 28 28 An Giang 8 67.2 1 1.6 "" "" 2015 29 29 Bình Định 6 43.1 4 14.3 "" "" 2015 30 30 Khánh Hòa 6 53.6 2 2.1 "" "" 2015 31 31 Thái Bình 8 49.6 "" "" "" "" 2015 32 32 Đà Nẵng 58 52.5 15 -8.3 "" "" 2015 33 33 Thanh Hóa 7 44.0 "" "" "" "" 2015 34 34 Ninh Bình 7 37.7 4 5.4 "" "" 2015 35 35 Phú Yên 4 50.0 1 -10.0 "" "" 2015 36 36 Kiên Giang 2 33.0 "" "" "" "" 2015 37 37 Đăk Lăk 3 20.8 1 10.0 "" "" 2015 38 38 Quảng Bình 3 12.2 1 15.4 "" "" 2015 39 39 Bình Thuận 1 0.0 4 26.5 "" "" 2015 40 40 Hậu Giang "" "" 1 25.0 "" "" 2015 41 41 Quảng Ngãi 6 24.1 "" "" "" "" 2015 42 42 Cần Thơ 5 17.9 "" "" "" "" 2015 43 43 Vĩnh Long 4 12.8 "" "" "" "" 2015 44 44 Đồng Tháp 1 0.2 2 10.2 "" "" 2015 45 45 Lâm Đồng 5 7.6 1 1.5 "" "" 2015 46 46 Sóc Trăng 1 6.0 "" "" "" "" 2015 47 47 Bạc Liêu "" "" 3 5.7 "" "" 2015 48 48 Tuyên Quang "" "" 2 5.4 "" "" 2015 49 49 Hòa Bình 5 3.0 "" "" "" "" 2015 50 50 Ninh Thuận 1 0.0 1 0.6 "" "" 2015 51 51 Bắc Kạn 1 0.3 "" "" "" "" 2015 52 52 TP. Hồ Chí Minh 836 1006.69 222 619.07 1935 1802.56 2016 53 53 Hải Phòng 52 2464.32 38 429.24 27 96.34 2016 54 54 Hà Nội 453 1922.76 159 504.47 228 367.21 2016 55 55 Bình Dương 256 1630.52 130 641.97 25 94.72 2016 56 56 Đồng Nai 91 1043.74 136 921.05 55 273.44 2016 57 57 Bắc Giang 53 937.51 20 71.06 10 1.46 2016 58 58 Bắc Ninh 185 578.64 130 271.49 24 49.87 2016 59 59 Long An 122 296.85 95 448.85 32 77.21 2016 60 60 Hà Nam 31 604.33 29 100.70 "" "" 2016 61 61 Tây Ninh 24 273.87 25 427.57 "" "" 2016 62 62 Phú Yên 2 159.22 1 95.50 4 307.06 2016 63 63 Quảng Ninh 10 517.74 "" "" 8 37.89 2016 64 64 Bà Rịa - Vũng Tàu 18 259.62 13 201.93 15 70.18 2016 65 65 Hải Dương 29 129.59 27 242.15 11 44.01 2016 66 66 Tiền Giang 14 388.48 10 25.00 3 1.05 2016 67 67 Hưng Yên 42 313.80 33 60.18 15 18.41 2016 68 68 Hà Tĩnh 9 244.84 2 133.47 3 12.95 2016 69 69 Vĩnh Phúc 30 274.12 18 103.31 18 11.85 2016 70 70 Nam Định 14 259.15 12 23.22 4 21.98 2016 71 71 Trà Vinh 7 256.50 "" "" "" "" 2016 72 72 Cần Thơ 8 225.99 1 1.12 3 14.00 2016 73 73 Thanh Hóa 15 163.76 11 69.60 1 0.04 2016 74 74 Phú Thọ 13 95.87 17 102.31 1 0.69 2016 75 75 Thái Nguyên 23 132.20 15 24.69 8 7.46 2016 76 76 Vĩnh Long 7 136.66 3 6.30 "" "" 2016 77 77 Quảng Nam 18 122.89 4 14.96 1 0.02 2016 78 78 Bình Phước 20 50.62 18 54.59 "" "" 2016 79 79 Đà Nẵng 74 78.02 11 -10.04 33 29.29 2016 80 80 Ninh Bình 5 89.24 2 0.94 "" "" 2016 81 81 Ninh Thuận 3 71.52 3 14.10 3 2.68 2016 82 82 Bình Định 10 81.99 1 2.61 2 0.68 2016 83 83 Nghệ An 9 72.49 "" "" "" "" 2016 84 84 Hậu Giang "" "" 2 70.00 "" "" 2016 85 85 Khánh Hòa 8 6.32 4 39.20 49 22.53 2016 86 86 Thái Bình 9 32.93 4 13.74 4 7.36 2016 87 87 Tuyên Quang "" "" 2 38.98 3 5.68 2016 88 88 Quảng Bình 3 21.43 "" "" 1 21.06 2016 89 89 Lâm Đồng "" "" 6 39.49 10 1.95 2016 90 90 Bến Tre 6 29.28 2 0.71 2 2.36 2016 91 91 Dầu khí 1 31.50 "" "" "" "" 2016 92 92 Thừa Thiên Huế 9 28.39 1 0.70 1 1.15 2016 93 93 Lào Cai 2 0.38 2 25.94 "" "" 2016 94 94 Quảng Ngãi 9 96.30 4 -74.32 "" "" 2016 95 95 Đồng Tháp 3 17.90 "" "" 2 0.50 2016 96 96 Hà Giang "" "" "" "" 2 11.09 2016 97 97 An Giang 1 0.02 2 3.10 1 7.52 2016 98 98 Hòa Bình 1 3.00 5 5.77 "" "" 2016 99 99 Lạng Sơn 2 7.79 "" "" "" "" 2016 100 100 Bình Thuận 10 2.83 2 3.62 "" "" 2016 101 101 Kon Tum 3 5.96 "" "" "" "" 2016 102 102 Sóc Trăng 1 5.00 "" "" "" "" 2016 103 103 Kiên Giang 2 4.77 "" "" "" "" 2016 104 104 Quảng Trị 1 4.00 "" "" "" "" 2016 105 105 Yên Bái 1 0.66 1 1.00 3 1.05 2016 106 106 Đăk Lăk 1 0.23 "" "" "" "" 2016 107 107 Đăk Nông "" "" 1 -1.30 "" "" 2016 108 108 Gia Lai "" "" 1 -2.94 "" "" 2016 109 109 TP. Hồ Chí Minh 864 2,313.95 247 1,000.11 2,788 3,191.90 2017 110 110 Bắc Ninh 184 371.71 136 2,888.34 125 144.49 2017 111 111 Thanh Hóa 15 3,159.40 5 5.80 7 6.51 2017 112 112 Bình Dương 189 1,356.46 132 1,117.00 392 324.71 2017 113 113 Khánh Hòa 4 2,584.86 2 13.50 55 28.04 2017 114 114 Hà Nội 542 1,111.25 167 662.73 637 724.97 2017 115 115 Nam Định 16 2,134.30 10 92.08 10 77.60 2017 116 116 Đồng Nai 83 1,002.38 81 307.76 181 453.86 2017 117 117 Kiên Giang 7 1,342.30 2 (28.99) 2 0.03 2017 118 118 Tây Ninh 24 722.90 30 268.09 28 18.26 2017 119 119 Hải Phòng 57 220.72 41 622.75 35 41.41 2017 120 120 Bắc Giang 69 764.90 18 18.27 36 72.36 2017 121 121 Bà Rịa - Vũng Tàu 25 204.27 15 242.97 34 80.24 2017 122 122 Hưng Yên 37 360.64 44 144.16 36 16.81 2017 123 123 Bình Phước 24 369.91 21 111.07 22 30.80 2017 124 124 Long An 97 207.81 81 136.40 164 166.72 2017 125 125 Quảng Ngãi 7 313.84 2 60.75 "" "" 2017 126 126 Hải Dương 48 247.94 27 83.33 37 34.88 2017 127 127 Ninh Thuận 3 265.77 "" "" 4 0.35 2017 128 128 Hà Nam 18 119.11 19 104.64 16 20.84 2017 129 129 Yên Bái 4 237.02 "" "" 2 1.13 2017 130 130 Bến Tre 4 168.41 5 43.95 13 23.80 2017 131 131 Ninh Bình 8 126.17 4 56.10 7 51.80 2017 132 132 Phú Thọ 15 153.49 16 73.72 4 2.95 2017 133 133 Quảng Bình 2 56.07 "" "" 8 155.85 2017 134 134 Vĩnh Phúc 44 108.81 7 54.10 52 40.52 2017 135 135 Bình Định 9 117.22 4 31.70 7 1.25 2017 136 136 Tiền Giang 6 68.62 7 67.30 10 14.13 2017 137 137 Trà Vinh 4 144.92 1 (5.09) 7 3.46 2017 138 138 Đà Nẵng 66 115.86 6 0.94 111 25.77 2017 139 139 Quảng Nam 18 112.65 4 9.50 18 12.85 2017 140 140 Vĩnh Long 3 55.31 5 72.41 "" "" 2017 141 141 Nghệ An 4 123.32 "" "" 2 0.16 2017 142 142 Thái Nguyên 12 13.81 17 85.10 18 7.01 2017 143 143 Thái Bình 11 96.26 7 (4.11) 10 7.35 2017 144 144 Hà Tĩnh 7 16.41 2 40.55 13 41.94 2017 145 145 Đồng Tháp 4 51.01 2 1.65 4 23.81 2017 146 146 Lâm Đồng 7 59.53 4 3.83 40 9.24 2017 147 147 Đăk Lăk 2 49.50 1 9.00 2 1.75 2017 148 148 Quảng Ninh 7 52.32 3 3.73 13 3.69 2017 149 149 Hòa Bình 4 28.62 1 10.00 2 0.11 2017 150 150 Bình Thuận 6 12.55 3 10.90 9 6.93 2017 151 151 Cần Thơ 4 8.40 1 5.62 12 12.85 2017 152 152 Đăk Nông 1 23.48 "" "" 1 0.14 2017 153 153 Cà Mau 2 32.41 1 (11.43) 1 "" 2017 154 154 Sóc Trăng 1 20.00 "" "" "" "" 2017 155 155 Lào Cai 2 8.15 2 3.63 3 6.57 2017 156 156 Sơn La 2 13.83 1 0.30 1 1.01 2017 157 157 Cao Bằng 1 10.00 1 (2.10) 1 0.27 2017 158 158 An Giang 1 0.20 "" "" 4 7.73 2017 159 159 Thừa Thiên Huế 5 1.62 "" "" 8 4.89 2017 160 160 Điện Biên 1 3.00 "" "" 1 2.80 2017 161 161 Hà Giang 3 4.52 "" "" 2 0.45 2017 162 162 Quảng Trị "" - 1 4.00 "" "" 2017 163 163 Lạng Sơn 1 2.20 "" "" 3 1.21 2017 164 164 Tuyên Quang 1 2.80 "" "" "" "" 2017 165 165 Phú Yên 3 1.63 1 0.37 2 0.64 2017 166 166 Kon Tum 1 0.45 1 0.40 1 0.25 2017 167 167 Hậu Giang 2 0.92 "" "" 1 0.03 2017 168 168 Hà Nội 622 5,041.05 167 775.13 803 1,703.13 2018 169 169 TP. Hồ Chí Minh 1029 784.81 254 170.72 3,710 4,993.11 2018 170 170 Hải Phòng 111 723.84 50 1,829.64 57 540.01 2018 171 171 Bình Dương 215 1,216.58 135 548.37 492 562.20 2018 172 172 Bà Rịa - Vũng Tàu 45 1,803.51 25 148.43 60 162.74 2018 173 173 Đồng Nai 125 988.99 21 63.21 211 403.37 2018 174 174 Thừa Thiên Huế 8 27.69 5 1,140.00 16 104.69 2018 175 175 Bắc Ninh 173 394.69 116 677.55 156 51.75 2018 176 176 Tây Ninh 30 453.32 27 317.53 43 65.97 2018 177 177 Long An 86 275.10 88 220.07 166 193.11 2018 178 178 Hải Dương 44 235.98 28 299.18 50 61.85 2018 179 179 Bắc Giang 67 183.78 36 318.89 44 40.32 2018 180 180 Bình Phước 29 348.65 20 96.98 32 35.05 2018 181 181 Hưng Yên 29 127.54 47 277.84 55 73.04 2018 182 182 Quảng Nam 29 322.86 5 107.98 24 31.10 2018 183 183 Thái Nguyên 14 387.09 16 33.88 22 24.51 2018 184 184 Hà Nam 42 329.87 32 91.67 21 15.21 2018 185 185 Ninh Thuận 8 387.53 "" "" 5 14.12 2018 186 186 Quảng Ninh 7 385.74 "" "" 12 12.41 2018 187 187 Bến Tre 4 382.81 5 (4.31) 12 16.46 2018 188 188 Vĩnh Phúc 59 268.45 5 87.20 61 29.54 2018 189 189 Bạc Liêu 1 365.76 1 1.96 1 0.35 2018 190 190 Quảng Ngãi 14 356.34 1 10.00 1 0.05 2018 191 191 Thanh Hóa 16 52.42 2 14.30 21 297.96 2018 192 192 Kiên Giang 4 353.59 1 (0.22) 2 0.52 2018 193 193 Đà Nẵng 102 267.96 9 1.10 180 42.74 2018 194 194 Nam Định 15 137.48 9 34.20 13 107.11 2018 195 195 Tiền Giang 10 103.16 14 106.18 9 37.62 2018 196 196 Hòa Bình 2 200.09 2 12.00 8 3.07 2018 197 197 Ninh Bình 12 115.08 6 51.55 8 40.56 2018 198 198 Vĩnh Long 11 159.00 5 11.04 2 0.72 2018 199 199 Phú Thọ 13 96.12 10 60.33 14 8.89 2018 200 200 Bình Định 9 142.02 2 0.31 11 14.91 2018 201 201 Trà Vinh 2 150.16 "" "" 5 0.67 2018 202 202 Hà Tĩnh 8 98.26 "" "" 13 34.50 2018 203 203 Khánh Hòa 7 8.20 5 4.65 43 78.05 2018 204 204 Sóc Trăng 3 89.76 "" "" "" "" 2018 205 205 Thái Bình 6 31.31 7 10.24 10 14.52 2018 206 206 Đăk Nông 1 48.75 "" "" "" "" 2018 207 207 Cà Mau 2 37.14 "" "" 1 0.51 2018 208 208 Cần Thơ 6 4.74 1 30.61 14 2.10 2018 209 209 Quảng Bình 2 13.07 2 18.50 3 0.13 2018 210 210 Đăk Lăk 2 2.02 1 2.47 2 25.01 2018 211 211 Tuyên Quang 1 21.37 1 3.63 5 1.59 2018 212 212 Nghệ An 5 24.68 "" "" 3 1.00 2018 213 213 Bình Thuận "" "" 1 0.41 7 18.71 2018 214 214 Phú Yên 5 13.85 1 0.17 3 1.62 2018 215 215 Lạng Sơn 1 0.90 1 10.00 6 3.00 2018 216 216 Kon Tum 1 2.00 1 9.00 "" "" 2018 217 217 Lâm Đồng 2 5.40 2 0.37 34 4.65 2018 218 218 Yên Bái 1 1.00 "" "" 9 7.24 2018 219 219 Đồng Tháp 1 1.00 "" "" 4 6.35 2018 220 220 Hậu Giang 1 2.90 1 3.00 "" "" 2018 221 221 An Giang 2 0.32 "" "" 4 1.89 2018 222 222 Sơn La "" "" 1 0.90 2 1.20 2018 223 223 Lào Cai "" "" "" "" 2 0.84 2018 224 224 Quảng Trị "" "" "" "" 1 0.71 2018 225 225 Hà Giang 2 0.44 "" "" 2 0.20 2018 226 226 Bắc Kạn "" "" "" "" 1 0.06 2018 227 227 Hà Nội 879 1,382.06 196 600.04 1,351 6,472.60 2019 228 228 TP. Hồ Chí Minh 1320 1,841.35 309 858.74 5,720 5,595.33 2019 229 229 Bình Dương 243 1,546.59 150 951.39 626 914.83 2019 230 230 Đồng Nai 121 1,296.70 63 -162.86 275 1,009.55 2019 231 231 Bắc Ninh 247 833.87 162 663.35 263 85.38 2019 232 232 Hải Phòng 87 595.13 55 686.48 109 101.93 2019 233 233 Tây Ninh 35 860.20 34 329.29 39 63.99 2019 234 234 Bắc Giang 76 787.73 35 287.59 54 26.74 2019 235 235 Bà Rịa - Vũng Tàu 49 621.27 26 397.14 45 66.95 2019 236 236 Hà Nam 61 720.38 44 108.43 30 14.35 2019 237 237 Long An 146 290.91 99 246.91 203 259.94 2019 238 238 Hải Dương 67 463.70 16 153.34 84 66.92 2019 239 239 Thái Nguyên 18 361.84 19 223.89 19 20.56 2019 240 240 Vĩnh Phúc 60 527.75 5 8.30 69 45.03 2019 241 241 Đà Nẵng 131 386.38 14 3.20 263 124.69 2019 242 242 Hưng Yên 44 468.85 44 -53.32 69 44.66 2019 243 243 Bình Phước 41 296.56 25 105.30 41 47.12 2019 244 244 Tiền Giang 4 349.77 8 37.50 10 8.06 2019 245 245 Thanh Hóa 25 311.03 4 24.07 22 14.90 2019 246 246 Phú Thọ 33 142.13 12 190.31 15 16.00 2019 247 247 Thừa Thiên Huế 12 293.41 5 27.30 19 2.56 2019 248 248 Nghệ An 11 312.58 "" "" 10 2.47 2019 249 249 Quảng Ninh 16 171.00 1 13.50 27 57.61 2019 250 250 Phú Yên 1 216.75 1 -0.25 2 0.06 2019 251 251 Khánh Hòa 8 109.71 1 0.60 128 89.17 2019 252 252 Quảng Nam 26 158.42 10 -9.25 34 31.52 2019 253 253 Bình Thuận 8 155.85 2 2.10 28 22.22 2019 254 254 Vĩnh Long 18 131.57 3 6.70 9 12.22 2019 255 255 Ninh Bình 7 120.01 3 23.04 10 4.92 2019 256 256 Quảng Ngãi 4 49.50 5 63.40 2 21.87 2019 257 257 Ninh Thuận 3 114.63 "" "" 10 15.55 2019 258 258 Bạc Liêu 2 113.47 "" "" 2 0.68 2019 259 259 Sóc Trăng 5 112.05 "" "" 2 0.28 2019 260 260 Trà Vinh 4 99.47 "" "" 7 11.02 2019 261 261 Bình Định 6 80.56 3 -14.49 14 24.58 2019 262 262 Cà Mau 2 79.50 "" "" 2 0.71 2019 263 263 Hậu Giang 2 69.70 "" "" 3 1.34 2019 264 264 Cần Thơ 7 42.73 3 0.24 18 25.82 2019 265 265 Thái Bình 7 28.54 5 28.27 13 9.52 2019 266 266 An Giang 2 57.92 1 1.60 9 5.86 2019 267 267 Nam Định 9 21.77 5 5.54 19 37.42 2019 268 268 Bến Tre 3 16.50 2 4.00 10 39.24 2019 269 269 Hà Tĩnh 7 14.31 "" "" 22 18.33 2019 270 270 Lâm Đồng 3 9.06 3 1.37 69 14.06 2019 271 271 Kiên Giang 5 8.94 1 8.67 20 3.06 2019 272 272 Quảng Trị 1 20.00 "" "" "" "" 2019 273 273 Tuyên Quang 6 13.90 "" "" 4 2.70 2019 274 274 Đồng Tháp 2 11.51 "" "" 4 1.52 2019 275 275 Yên Bái 3 4.43 1 1.11 7 1.76 2019 276 276 Kon Tum 1 0.78 "" "" 2 4.85 2019 277 277 Bắc Kạn 1 4.32 "" "" 1 0.06 2019 278 278 Đăk Lăk "" "" "" "" 2 2.56 2019 279 279 Lạng Sơn "" "" "" "" 4 1.39 2019 280 280 Điện Biên "" "" "" "" 1 1.22 2019 281 281 Lào Cai 1 0.87 "" "" 2 0.08 2019 282 282 Quảng Bình "" "" "" "" 5 0.78 2019 283 283 Hà Giang "" "" "" "" 1 0.50 2019 284 284 Sơn La "" "" "" "" 2 0.38 2019 285 285 Đăk Nông "" "" "" "" 1 0.14 2019 286 286 Cao Bằng "" "" "" "" 2 0.07 2019 287 287 Lai Châu "" "" "" "" 1 0.05 2019 288 288 Hòa Bình 3 17.66 6 -20.50 7 1.80 2019 289 289 TP. Hồ Chí Minh 950 637.68 250 540.87 3,640 3,177.38 2020 290 290 Bạc Liêu 1 4,000.00 - - - - 2020 291 291 Hà Nội 496 711.81 158 1,261.91 751 1,611.82 2020 292 292 Bà Rịa - Vũng Tàu 31 302.36 8 1,489.66 37 381.78 2020 293 293 Bình Dương 133 783.90 92 317.64 395 782.12 2020 294 294 Hải Phòng 79 1,064.13 28 376.67 72 69.76 2020 295 295 Đồng Nai 69 405.04 38 160.49 142 362.83 2020 296 296 Bắc Ninh 153 429.97 99 381.87 162 89.35 2020 297 297 Bắc Giang 35 395.30 55 432.49 39 66.90 2020 298 298 Long An 113 326.24 102 305.11 132 178.94 2020 299 299 Hà Nam 33 574.26 33 145.26 28 10.24 2020 300 300 Bến Tre 8 541.12 2 5.62 7 21.96 2020 301 301 Tây Ninh 15 388.16 29 121.91 34 38.00 2020 302 302 Vĩnh Phúc 28 497.50 13 20.49 32 22.72 2020 303 303 Hải Dương 32 164.42 46 322.80 42 33.06 2020 304 304 Quảng Ninh 16 465.99 2 14.88 16 24.79 2020 305 305 Hưng Yên 22 241.74 34 203.03 40 43.01 2020 306 306 Thái Nguyên 20 373.92 12 24.30 16 2.54 2020 307 307 Bình Phước 48 322.38 18 26.15 18 20.57 2020 308 308 Thanh Hóa 14 240.30 7 100.95 22 8.29 2020 309 309 Phú Thọ 19 221.55 17 59.64 10 9.56 2020 310 310 Quảng Bình 3 295.11 1 (10.97) 2 0.12 2020 311 311 Vĩnh Long 6 104.42 9 52.52 1 82.84 2020 312 312 Đà Nẵng 83 128.86 20 80.06 105 8.63 2020 313 313 Nghệ An 10 164.70 - - 6 4.75 2020 314 314 Tiền Giang 9 108.19 11 55.28 6 3.69 2020 315 315 Đăk Nông 4 149.62 - - 1 0.14 2020 316 316 Quảng Ngãi 3 64.03 7 63.30 3 4.25 2020 317 317 Trà Vinh 3 2.79 4 31.63 15 83.07 2020 318 318 Ninh Bình 7 29.61 2 42.00 5 44.13 2020 319 319 Bình Thuận 6 77.77 3 1.19 27 21.49 2020 320 320 Nam Định 16 50.94 8 20.22 19 26.75 2020 321 321 Thái Bình 11 82.81 1 0.30 9 7.78 2020 322 322 Khánh Hòa 5 30.26 2 13.45 116 32.86 2020 323 323 Sóc Trăng 2 70.39 5 (18.76) 1 0.52 2020 324 324 Bình Định 4 10.93 3 4.85 15 29.21 2020 325 325 Cần Thơ 5 31.72 1 0.47 11 11.43 2020 326 326 Thừa Thiên Huế 6 18.42 - - 23 23.77 2020 327 327 Cà Mau 1 40.77 - - 1 0.04 2020 328 328 Hòa Bình 2 3.58 3 8.86 9 11.84 2020 329 329 Quảng Trị - - 1 10.10 5 10.07 2020 330 330 Lâm Đồng 3 10.00 - - 41 8.34 2020 331 331 Đồng Tháp - - 1 1.73 6 14.48 2020 332 332 Hà Tĩnh 2 10.28 - - 8 5.29 2020 333 333 Kiên Giang 1 5.00 - - 19 9.32 2020 334 334 Tuyên Quang 1 12.00 - - 4 2.30 2020 335 335 Gia Lai 1 7.00 1 0.43 2 0.86 2020 336 336 Yên Bái 1 2.02 1 0.68 10 5.58 2020 337 337 Lào Cai 1 2.26 - - 1 5.40 2020 338 338 An Giang 1 1.83 1 1.50 1 2.36 2020 339 339 Hậu Giang 1 5.00 - - 1 0.08 2020 340 340 Đăk Lăk 1 4.05 - - - - 2020 341 341 Sơn La - - - - 1 0.88 2020 342 342 Phú Yên 1 0.22 - - 3 0.20 2020 343 343 Kon Tum - - - - 3 0.31 2020 344 344 Điện Biên - - - - 1 0.12 2020 345 345 Cao Bằng - - - - 1 0.08 2020 346 346 Quảng Nam 8 34.10 10 (97.56) 15 27.36 2020 347 347 Ninh Thuận - - 2 (158.51) 9 23.22 2020 348 348 Hải Phòng 48 317.08 65 2,727.59 35 2,217.58 2021 349 349 Long An 54 3,518.84 65 255.24 43 68.89 2021 350 350 TP. Hồ Chí Minh 633 686.63 178 1,124.28 2,289 1,927.21 2021 351 351 Bình Dương 75 629.56 26 669.52 202 834.05 2021 352 352 Bắc Ninh 126 1,170.51 96 320.56 113 171.71 2021 353 353 Hà Nội 362 237.55 146 838.77 462 448.14 2021 354 354 Đồng Nai 51 295.44 49 466.97 87 597.27 2021 355 355 Cần Thơ 5 1,316.82 1 9.00 7 1.46 2021 356 356 Bắc Giang 21 621.84 45 652.71 40 39.60 2021 357 357 Quảng Ninh 10 1,011.55 4 113.95 11 31.17 2021 358 358 Tây Ninh 16 247.90 26 573.89 8 1.69 2021 359 359 Vĩnh Phúc 27 703.14 8 33.21 13 7.68 2021 360 360 Hưng Yên 28 393.80 38 272.59 34 45.74 2021 361 361 Phú Thọ 15 434.24 16 133.55 7 9.60 2021 362 362 Thái Bình 6 459.85 1 1.44 3 1.35 2021 363 363 Đăk Lăk 8 454.88 - - 2 0.22 2021 364 364 Bình Phước 49 327.52 32 109.37 13 13.48 2021 365 365 Bà Rịa - Vũng Tàu 21 345.08 10 10.42 23 42.66 2021 366 366 Hải Dương 17 110.25 43 195.05 50 26.31 2021 367 367 Nghệ An 9 283.18 6 34.67 3 0.66 2021 368 368 Hà Nam 20 237.25 28 68.64 3 1.99 2021 369 369 Thái Nguyên 15 111.34 15 104.63 8 4.33 2021 370 370 Thanh Hóa 11 137.44 8 42.43 7 12.96 2021 371 371 Thừa Thiên Huế 3 165.56 2 16.30 11 1.62 2021 372 372 Đà Nẵng 40 150.00 19 10.61 51 11.73 2021 373 373 Ninh Bình 7 83.76 2 22.00 11 51.08 2021 374 374 Hậu Giang 6 145.54 2 8.00 3 0.50 2021 375 375 Kon Tum 1 152.87 - - 1 0.53 2021 376 376 Nam Định 3 3.60 15 55.77 7 89.71 2021 377 377 Tiền Giang 2 2.06 4 134.40 3 1.47 2021 378 378 Bình Định 4 80.34 3 12.40 12 21.15 2021 379 379 Quảng Trị 2 91.76 - - 2 11.03 2021 380 380 Ninh Thuận 1 4.00 - - 12 74.76 2021 381 381 Quảng Bình 1 54.60 - - 3 1.48 2021 382 382 Yên Bái 7 48.50 - - 7 6.77 2021 383 383 Vĩnh Long 6 13.74 6 33.69 3 2.88 2021 384 384 Đồng Tháp 4 42.76 - - 4 4.95 2021 385 385 Quảng Ngãi 2 24.95 2 17.06 - - 2021 386 386 Quảng Nam 7 15.21 6 13.09 40 11.66 2021 387 387 Khánh Hòa 1 6.75 5 25.14 63 5.89 2021 388 388 Cà Mau 1 4.31 1 0.88 2 30.15 2021 389 389 Bình Thuận 2 12.35 - - 10 2.10 2021 390 390 Lâm Đồng 1 2.00 2 3.37 31 7.22 2021 391 391 Trà Vinh 1 0.25 2 8.71 4 3.09 2021 392 392 An Giang 1 11.00 - - 3 0.94 2021 393 393 Hà Tĩnh - - - - 13 11.75 2021 394 394 Lào Cai 1 3.93 - - 1 7.57 2021 395 395 Đăk Nông 1 7.65 - - - - 2021 396 396 Kiên Giang - - - - 22 6.39 2021 397 397 Lạng Sơn - - - - 1 6.00 2021 398 398 Gia Lai - - 1 1.20 1 0.41 2021 399 399 Phú Yên 1 1.11 - - - - 2021 400 400 Cao Bằng - - - - 1 0.86 2021 401 401 Lai Châu "" "" "" "" 2 0.55 2021 402 402 Sóc Trăng - - 1 0.50 - - 2021 403 403 Bạc Liêu 1 0.00 - - 1 0.20 2021 404 404 Hòa Bình - - - - 2 0.12 2021 405 405 Tuyên Quang 1 2.00 1 (15.07) 1 0.37 2021 406 406 Bến Tre 3 63.13 5 (91.76) 6 12.53 2021 407 407 TP. Hồ Chí Minh 893 601.07 192 1,600.72 2,411 1,738.61 2022 408 408 Bình Dương 68 1,909.08 26 37.11 186 1,196.48 2022 409 409 Quảng Ninh 9 2,181.17 - - 6 186.99 2022 410 410 Bắc Ninh 147 503.09 123 1,685.63 60 55.19 2022 411 411 Hải Phòng 91 1,139.00 41 792.74 26 31.48 2022 412 412 Hà Nội 365 233.27 206 842.53 387 630.03 2022 413 413 Thái Nguyên 5 323.00 11 1,212.16 7 10.47 2022 414 414 Đồng Nai 51 485.19 90 593.54 66 173.37 2022 415 415 Bắc Giang 36 438.96 45 678.16 30 97.50 2022 416 416 Bà Rịa - Vũng Tàu 17 282.13 7 50.22 22 621.87 2022 417 417 Nghệ An 19 490.51 2 400.00 2 0.17 2022 418 418 Long An 61 468.89 83 315.15 58 62.34 2022 419 419 Hưng Yên 21 316.77 58 387.35 19 41.99 2022 420 420 Phú Thọ 8 406.87 20 288.59 3 5.21 2022 421 421 Tây Ninh 18 537.80 19 155.03 7 5.49 2022 422 422 Hà Nam 19 176.86 38 350.59 3 0.76 2022 423 423 Hải Dương 17 59.44 33 306.01 21 5.16 2022 424 424 Thái Bình 8 219.82 5 86.29 2 1.75 2022 425 425 Hà Tĩnh 1 275.00 - - 2 1.13 2022 426 426 Vĩnh Phúc 28 225.47 3 18.44 4 0.61 2022 427 427 Bình Phước 33 121.03 21 93.19 4 11.67 2022 428 428 Tiền Giang 9 40.68 4 181.05 1 0.04 2022 429 429 Thừa Thiên Huế 6 197.31 2 0.02 2 0.17 2022 430 430 Cần Thơ 6 174.23 2 2.34 9 9.39 2022 431 431 Vĩnh Long 4 102.24 12 53.59 1 0.13 2022 432 432 Đà Nẵng 47 69.88 35 5.79 49 58.33 2022 433 433 Sóc Trăng 2 110.03 1 1.80 1 4.54 2022 434 434 Thanh Hóa 7 69.33 5 27.40 4 0.78 2022 435 435 Ninh Thuận 1 6.00 - - 12 81.56 2022 436 436 Quảng Ngãi 4 73.42 2 13.50 1 0.00 2022 437 437 Quảng Nam 5 68.24 3 1.70 19 9.30 2022 438 438 Ninh Bình 5 16.51 1 2.02 5 48.84 2022 439 439 Nam Định 7 43.02 4 2.95 6 11.62 2022 440 440 Bình Định 2 4.32 2 15.15 6 14.74 2022 441 441 Bình Thuận 2 16.06 1 0.21 5 8.51 2022 442 442 An Giang 2 23.00 1 1.50 2 0.14 2022 443 443 Đăk Lăk 2 5.65 2 3.94 2 1.24 2022 444 444 Yên Bái 3 6.61 - - 6 3.10 2022 445 445 Khánh Hòa 1 0.77 - - 55 7.92 2022 446 446 Kiên Giang 1 2.00 - - 11 2.67 2022 447 447 Trà Vinh 1 3.00 1 0.03 - - 2022 448 448 Bến Tre 1 1.08 1 (0.45) 3 2.23 2022 449 449 Phú Yên - - - - 2 1.83 2022 450 450 Lạng Sơn "" "" - - 1 1.72 2022 451 451 Hòa Bình - - - - 3 1.44 2022 452 452 Tuyên Quang - - - - 4 0.86 2022 453 453 Đăk Nông - - 1 0.49 1 0.13 2022 454 454 Kon Tum - - - - 3 0.57 2022 455 455 Quảng Trị - - - - 3 0.47 2022 456 456 Hậu Giang 1 0.01 - - 3 0.28 2022 457 457 Cà Mau - - - - 2 0.14 2022 458 458 Gia Lai - - - - 1 0.11 2022 459 459 Lâm Đồng 1 0.04 3 (9.38) 17 3.02 2022 460 460 Bạc Liêu 1 18.35 1 (79.30) - - 2022