1Công nghiệp chế biến, chế tạo9558927.85176305.42015 2Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa92795.3814.02015 3Hoạt động kinh doanh bất động sản342146.412248.32015 4Xây dựng112573.626162.92015 5Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy306375.289166.82015 6Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản18160.014107.52015 7Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ209228.85421.32015 8Vận tải kho bãi5167.21873.62015 9Dịch vụ lưu trú và ăn uống5997.2925.02015 10Thông tin và truyền thông16465.54030.82015 11Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ2557.36-5.52015 12Hoạt động dịch vụ khác1527.7510.42015 13Giáo dục và đào tạo3928.890.42015 14Cấp nước và xử lý chất thải32.2315.42015 15Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội1011.322.02015 16Khai khoáng210.42015 17Nghệ thuật, vui chơi và giải trí12.510.42015 18Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm0.011.12015 19Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình10.32015 20Công nghiệp chế biến, chế tạo10209812.578615132.55290.00593.512016 21Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy505367.0499320.721269.001211.452016 22Hoạt động kinh doanh bất động sản591522.6712-559.0580.00722.552016 23Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ282436.4565316.95212.00179.682016 24Vận tải kho bãi88703.9422-29.00119.00207.192016 25Xây dựng124388.514756.21131.00165.682016 26Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm12511.0210.0132.0071.382016 27Cấp nước và xử lý chất thải13485.0952.314.000.862016 28Dịch vụ lưu trú và ăn uống97278.141158.02135.0070.532016 29Thông tin và truyền thông195103.1246233.22120.0032.942016 30Nghệ thuật, vui chơi và giải trí2210.596118.134.001.082016 31Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ5845.511223.8368.0091.022016 32Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa2127.2333.021.002.182016 33Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản1244.401434.919.0020.172016 34Khai khoáng131.50137.152.001.372016 35Hoạt động dịch vụ khác555.7679.776.002.232016 36Giáo dục và đào tạo7047.329-0.2256.0013.352016 37Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội1011.2432.679.0038.172016 38Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình10.1513.902016 39Công nghiệp chế biến, chế tạo932 6,860.36 761 7,271.27 1,365 1,744.36 2017 40Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa13 8,369.30 5 4.77 2017 41Hoạt động kinh doanh bất động sản65 2,238.93 23 281.34 107 533.36 2017 42Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy585 493.00 111 114.85 1,945 1,555.86 2017 43Khai khoáng2 1,279.02 4 9.88 2017 44Xây dựng122 171.75 48 102.51 224 858.79 2017 45Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ324 390.26 71 138.47 428 499.34 2017 46Cấp nước và xử lý chất thải12 566.70 2 1.30 2017 47Dịch vụ lưu trú và ăn uống106 122.50 29 110.48 222 280.22 2017 48Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội14 162.31 10 106.59 21 118.63 2017 49Vận tải kho bãi74 173.17 29 143.29 137 70.12 2017 50Thông tin và truyền thông182 140.78 52 45.40 246 50.51 2017 51Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản17 179.31 14 2.59 29 9.65 2017 52Giáo dục và đào tạo59 60.40 11 (3.22) 77 59.57 2017 53Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ66 24.11 11 10.89 139 74.03 2017 54Hoạt động dịch vụ khác8 24.83 5 1.07 20 22.84 2017 55Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm3 0.18 2 69.87 32 18.17 2017 56Nghệ thuật, vui chơi và giải trí6 18.50 4 15.41 6 3.81 2017 57Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình1 0.50 2017 58Công nghiệp chế biến, chế tạo1065 9,067.46 743 5,093.78 1,528 2,426.80 2018 59Hoạt động kinh doanh bất động sản92 5,216.78 31 727.44 147 671.11 2018 60Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy757 704.53 119 105.26 2,829 2,863.11 2018 61Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ386 183.37 88 144.05 584 1,820.00 2018 62Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa19 1,631.33 2 (3.65)2018 63Xây dựng114 217.67 38 26.74 255 938.66 2018 64Nghệ thuật, vui chơi và giải trí7 6.20 1 1,125.00 9 2.44 2018 65Dịch vụ lưu trú và ăn uống102 27.36 21 59.82 311 491.34 2018 66Thông tin và truyền thông243 273.72 47 90.80 321 196.36 2018 67Vận tải kho bãi73 206.47 24 52.90 131 146.16 2018 68Cấp nước và xử lý chất thải7 232.39 3 10.19 9 16.62 2018 69Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ77 52.96 13 64.57 170 96.44 2018 70Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản11 71.15 14 61.16 28 8.53 2018 71Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội7 14.17 4 3.41 33 115.23 2018 72Giáo dục và đào tạo70 30.97 14 30.88 92 28.87 2018 73Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm5 10.30 4 3.92 31 67.62 2018 74Khai khoáng2 25.40 2018 75Hoạt động dịch vụ khác9 3.95 3 0.38 18 3.43 2018 76Công nghiệp chế biến, chế tạo1314 12,093.14 861 5,381.98 2,261 7,086.66 2019 77Hoạt động kinh doanh bất động sản123 1,817.97 28-693.73 397 2,751.79 2019 78Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy1105 880.80 182 279.33 3,292 1,427.98 2019 79Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ493 330.26 104 144.79 1,129 1,091.52 2019 80Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm12 11.55 2 191.97 39 968.34 2019 81Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa15 722.60 2-14.91 62 302.42 2019 82Xây dựng134 322.43 45 81.72 521 574.88 2019 83Thông tin và truyền thông302 85.37 61 195.37 557 255.86 2019 84Dịch vụ lưu trú và ăn uống103 39.05 23 37.99 710 411.85 2019 85Vận tải kho bãi100 122.38 24 56.73 285 166.95 2019 86Cấp nước và xử lý chất thải6 125.03 6 78.22 19 46.02 2019 87Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội6 17.30 3 2.93 41 191.22 2019 88Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ63 32.45 13 9.96 238 81.20 2019 89Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản16 72.96 10 7.43 54 18.93 2019 90Giáo dục và đào tạo71 24.96 12 9.36 172 30.30 2019 91Nghệ thuật, vui chơi và giải trí6 8.27 1 2.65 26 51.81 2019 92Hoạt động dịch vụ khác11 36.75 2 2.20 31 8.12 2019 93Khai khoáng2 1.90 2 28.03 8 5.66 2019 94Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình1 0.43 2019 95Công nghiệp chế biến, chế tạo 800 7,190.77 680 4,593.86 1,268 1,816.46 2020 96Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 20 5,080.81 8 (137.47) 45 199.22 2020 97Hoạt động kinh doanh bất động sản 70 987.41 32 1,256.08 229 1,941.46 2020 98Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 704 431.18 164 234.24 2,264 980.21 2020 99Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ 376 169.30 87 114.30 825 1,062.96 2020 100Vận tải kho bãi 59 169.23 19 43.17 155 399.53 2020 101Xây dựng 79 237.24 29 78.89 233 243.72 2020 102Dịch vụ lưu trú và ăn uống 57 106.13 15 27.72 399 207.62 2020 103Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 6 0.29 3 14.77 24 271.78 2020 104Thông tin và truyền thông 206 53.46 49 41.56 352 176.26 2020 105Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản 12 103.09 16 79.65 29 27.90 2020 106Giáo dục và đào tạo 54 19.37 16 13.92 115 75.05 2020 107Cấp nước và xử lý chất thải 4 64.42 - - 12 23.59 2020 108Hoạt động dịch vụ khác 4 3.42 7 36.74 18 3.61 2020 109Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 56 20.01 9 2.14 130 18.23 2020 110Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 9 4.49 4 12.66 27 15.42 2020 111Khai khoáng 1 0.41 1 0.68 12 5.28 2020 112Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 5 2.68 1 1.60 4 0.88 2020 113Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình 1 2.70 - - - - 2020 114Công nghiệp chế biến, chế tạo 533 7,251.98 612 7,346.30 650 3,522.60 2021 115Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 23 5,316.16 12 261.00 29 134.60 2021 116Hoạt động kinh doanh bất động sản 57 1,390.03 29 246.66 120 1,000.73 2021 117Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 488 293.79 130 416.58 1,338 693.64 2021 118Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ 291 143.31 87 276.55 620 604.12 2021 119Vận tải kho bãi 53 426.37 14 40.47 118 316.96 2021 120Xây dựng 28 58.60 12 226.60 119 172.08 2021 121Thông tin và truyền thông 156 226.05 25 52.44 268 125.90 2021 122Dịch vụ lưu trú và ăn uống 23 41.59 15 21.44 322 104.57 2021 123Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản 15 59.97 13 61.38 30 35.43 2021 124Cấp nước và xử lý chất thải 2 7.20 1 4.71 10 105.02 2021 125Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 1 4.50 1 30.47 21 24.66 2021 126Giáo dục và đào tạo 27 12.64 14 17.30 55 21.14 2021 127Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 38 11.83 14 11.72 66 22.98 2021 128Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 1 1.10 3 0.62 11 2.80 2021 129Hoạt động dịch vụ khác 1 0.15 2 0.40 9 3.05 2021 130Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 1 0.13 - - 7 1.55 2021 131Khai khoáng - - 1 0.14 4 1.34 2021 132Công nghiệp chế biến, chế tạo 511 7,213 644 7,977.90 471 1,611.06 2022 133Hoạt động kinh doanh bất động sản 75 1,816 37 1,059.28 103 1,576.55 2022 134Sản xuất, phân phối điện, khí, nước, điều hòa 11 2,101 6 70.74 17 89.97 2022 135Hoạt động chuyên môn, khoa học công nghệ 331 249 106 172.43 603 867.90 2022 136Bán buôn và bán lẻ; sửa chữa ô tô, mô tô, xe máy 611 318 151 297.36 1,417 394.85 2022 137Thông tin và truyền thông 241 183 52 310.73 305 161.64 2022 138Vận tải kho bãi 72 356 16 46.78 133 35.81 2022 139Giáo dục và đào tạo 36 12 16 136.78 51 104.70 2022 140Xây dựng 32 94 23 35.54 77 117.90 2022 141Nông nghiêp, lâm nghiệp và thủy sản 12 30 5 11.67 16 26.70 2022 142Hoạt động hành chính và dịch vụ hỗ trợ 54 24 22 12.50 70 27.65 2022 143Hoạt động tài chính, ngân hàng và bảo hiểm 8 29 1 24.69 13 3.81 2022 144Cấp nước và xử lý chất thải 3 2 1 16.00 7 39.44 2022 145Y tế và hoạt động trợ giúp xã hội 2 10 4 1.71 11 9.02 2022 146Khai khoáng 1 2 - - 3 17.09 2022 147Dịch vụ lưu trú và ăn uống 33 8 18 (59.82) 240 63.71 2022 148Hoạt động dịch vụ khác 2 0 4 3.37 17 2.24 2022 149Nghệ thuật, vui chơi và giải trí 1 0 1 0.15 11 3.50 2022 150Hoạt đông làm thuê các công việc trong các hộ gia đình - - - - 1 0.55 2022