_id ID Năm Loại chi Chi chi tiết Tên đơn vị "Số tiền (triệu đồng)" 1 1 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Quốc hội 6143 2 2 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Quốc hội 3 3 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Quốc hội 4 4 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Quốc hội 5 5 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Quốc hội 2085 6 6 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Quốc hội 7 7 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Quốc hội 8 8 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Quốc hội 9 9 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Quốc hội 182888 10 10 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Quốc hội 11 11 2004 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Quốc hội 12 12 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Quốc hội 13 13 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Tài chính Quản trị Trung ương 214401 14 14 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Tài chính Quản trị Trung ương 700 15 15 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Tài chính Quản trị Trung ương 116297 16 16 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Tài chính Quản trị Trung ương 17 17 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Tài chính Quản trị Trung ương 23765 18 18 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Tài chính Quản trị Trung ương 19 19 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Tài chính Quản trị Trung ương 50 20 20 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Tài chính Quản trị Trung ương 1738 21 21 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Tài chính Quản trị Trung ương 249623 22 22 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Tài chính Quản trị Trung ương 250 23 23 2004 Chi thường xuyên Chi khác Ban Tài chính Quản trị Trung ương 24 24 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Tài chính Quản trị Trung ương 25 25 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Chính phủ 65020 26 26 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Chính phủ 27 27 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Chính phủ 197 28 28 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Chính phủ 29 29 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Chính phủ 612 30 30 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Chính phủ 31 31 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Chính phủ 32 32 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Chính phủ 33 33 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Chính phủ 216106 34 34 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Chính phủ 35 35 2004 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Chính phủ 36 36 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Chính phủ 37 37 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Chủ tịch nước 4637 38 38 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Chủ tịch nước 39 39 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Chủ tịch nước 70 40 40 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Chủ tịch nước 41 41 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Chủ tịch nước 42 42 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Chủ tịch nước 43 43 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Chủ tịch nước 44 44 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Chủ tịch nước 45 45 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Chủ tịch nước 22551 46 46 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Chủ tịch nước 47 47 2004 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Chủ tịch nước 48 48 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Chủ tịch nước 49 49 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tòa án nhân dân tối cao 119736 50 50 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tòa án nhân dân tối cao 51 51 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tòa án nhân dân tối cao 4754 52 52 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tòa án nhân dân tối cao 53 53 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tòa án nhân dân tối cao 875 54 54 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tòa án nhân dân tối cao 55 55 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tòa án nhân dân tối cao 440 56 56 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tòa án nhân dân tối cao 57 57 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tòa án nhân dân tối cao 306174 58 58 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tòa án nhân dân tối cao 59 59 2004 Chi thường xuyên Chi khác Tòa án nhân dân tối cao 60 60 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Tòa án nhân dân tối cao 61 61 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 100378 62 62 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 63 63 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 12329 64 64 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 65 65 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 1210 66 66 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 67 67 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 440 68 68 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 69 69 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 350593 70 70 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 71 71 2004 Chi thường xuyên Chi khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 72 72 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 1000 73 73 2004 Tổng chi "" Bộ Quốc phòng 16027475 74 74 2004 Tổng chi "" Bộ Công an 6755089 75 75 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Ngoại giao 50680 76 76 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Ngoại giao 1770 77 77 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Ngoại giao 6643 78 78 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Ngoại giao 79 79 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Ngoại giao 3675 80 80 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Ngoại giao 81 81 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Ngoại giao 82 82 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Ngoại giao 2947 83 83 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Ngoại giao 419457 84 84 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Ngoại giao 85 85 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Ngoại giao 86 86 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Ngoại giao 87 87 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tư pháp 101527 88 88 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tư pháp 89 89 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tư pháp 25550 90 90 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tư pháp 91 91 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tư pháp 5089 92 92 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tư pháp 93 93 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tư pháp 253 94 94 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tư pháp 11997 95 95 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tư pháp 175482 96 96 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tư pháp 97 97 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tư pháp 98 98 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tư pháp 1130 99 99 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tài chính 103909 100 100 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tài chính 91714 101 101 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tài chính 49428 102 102 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tài chính 103 103 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tài chính 12346 104 104 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tài chính 105 105 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tài chính 4984 106 106 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tài chính 77520 107 107 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tài chính 286076 108 108 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tài chính 109 109 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tài chính 110 110 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tài chính 3472 111 111 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Thương mại 26225 112 112 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Thương mại 113 113 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Thương mại 29881 114 114 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Thương mại 115 115 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Thương mại 13596 116 116 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Thương mại 117 117 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Thương mại 118 118 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Thương mại 60234 119 119 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Thương mại 114437 120 120 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Thương mại 121 121 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Thương mại 122 122 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Thương mại 5947 123 123 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 269724 124 124 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 125 125 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 93880 126 126 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 127 127 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 7071 128 128 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 129 129 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 36366 130 130 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 1851 131 131 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 24788 132 132 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 200 133 133 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 134 134 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 21934 135 135 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giao thông vận tải 5360576 136 136 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giao thông vận tải 137 137 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giao thông vận tải 127790 138 138 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giao thông vận tải 29692 139 139 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giao thông vận tải 30382 140 140 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giao thông vận tải 141 141 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Giao thông vận tải 142 142 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giao thông vận tải 1422607 143 143 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giao thông vận tải 27150 144 144 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giao thông vận tải 150 145 145 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giao thông vận tải 146 146 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giao thông vận tải 15819 147 147 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Xây dựng 378988 148 148 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Xây dựng 149 149 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Xây dựng 94958 150 150 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Xây dựng 6951 151 151 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Xây dựng 41582 152 152 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Xây dựng 153 153 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Xây dựng 154 154 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Xây dựng 11684 155 155 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Xây dựng 9825 156 156 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Xây dựng 157 157 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Xây dựng 158 158 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Xây dựng 12846 159 159 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Thuỷ sản 109061 160 160 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Thuỷ sản 7045 161 161 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Thuỷ sản 15815 162 162 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Thuỷ sản 163 163 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Thuỷ sản 34364 164 164 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Thuỷ sản 70 165 165 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Thuỷ sản 166 166 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Thuỷ sản 42191 167 167 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Thuỷ sản 10486 168 168 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Thuỷ sản 1456 169 169 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Thuỷ sản 170 170 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Thuỷ sản 4553 171 171 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Văn hoá - Thông tin 230729 172 172 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Văn hoá - Thông tin 173 173 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Văn hoá - Thông tin 71793 174 174 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Văn hoá - Thông tin 175 175 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Văn hoá - Thông tin 2412 176 176 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Văn hoá - Thông tin 295005 177 177 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Văn hoá - Thông tin 633 178 178 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Văn hoá - Thông tin 651 179 179 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Văn hoá - Thông tin 13421 180 180 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Văn hoá - Thông tin 21756 181 181 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Văn hoá - Thông tin 182 182 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Văn hoá - Thông tin 72017 183 183 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giáo dục và Đào tạo 282425 184 184 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 185 185 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giáo dục và Đào tạo 1044168 186 186 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 187 187 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giáo dục và Đào tạo 127077 188 188 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giáo dục và Đào tạo 189 189 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Giáo dục và Đào tạo 2869 190 190 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 4367 191 191 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giáo dục và Đào tạo 18589 192 192 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giáo dục và Đào tạo 193 193 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 194 194 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giáo dục và Đào tạo 185150 195 195 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Nông nghiệp và PTNT 1273904 196 196 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 12000 197 197 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Nông nghiệp và PTNT 216209 198 198 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 17498 199 199 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Nông nghiệp và PTNT 228038 200 200 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Nông nghiệp và PTNT 201 201 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Nông nghiệp và PTNT 364 202 202 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 255974 203 203 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Nông nghiệp và PTNT 33872 204 204 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Nông nghiệp và PTNT 17109 205 205 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 206 206 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Nông nghiệp và PTNT 87251 207 207 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Công nghiệp 77109 208 208 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Công nghiệp 209 209 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Công nghiệp 164939 210 210 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Công nghiệp 3284 211 211 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Công nghiệp 104950 212 212 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Công nghiệp 213 213 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Công nghiệp 214 214 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Công nghiệp 6638 215 215 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Công nghiệp 19297 216 216 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Công nghiệp 217 217 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Công nghiệp 218 218 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Công nghiệp 26550 219 219 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Kế hoạch và Đầu tư 120374 220 220 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Kế hoạch và Đầu tư 1540 221 221 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Kế hoạch và Đầu tư 4413 222 222 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Kế hoạch và Đầu tư 223 223 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Kế hoạch và Đầu tư 9672 224 224 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Kế hoạch và Đầu tư 225 225 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Kế hoạch và Đầu tư 226 226 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Kế hoạch và Đầu tư 3630 227 227 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Kế hoạch và Đầu tư 25714 228 228 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Kế hoạch và Đầu tư 60 229 229 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Kế hoạch và Đầu tư 230 230 2004 Chi chương trình mục tiêu "" "" 500 231 231 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Y tế 654415 232 232 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Y tế 233 233 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Y tế 165311 234 234 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Y tế 669955 235 235 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Y tế 38057 236 236 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Y tế 237 237 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Y tế 527 238 238 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Y tế 526 239 239 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Y tế 14669 240 240 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Y tế 120 241 241 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Y tế 242 242 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Y tế 218358 243 243 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Khoa học và Công nghệ 46093 244 244 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Khoa học và Công nghệ 245 245 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Khoa học và Công nghệ 930 246 246 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Khoa học và Công nghệ 247 247 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Khoa học và Công nghệ 172681 248 248 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Khoa học và Công nghệ 249 249 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Khoa học và Công nghệ 250 250 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Khoa học và Công nghệ 1687 251 251 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Khoa học và Công nghệ 18924 252 252 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Khoa học và Công nghệ 253 253 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Khoa học và Công nghệ 254 254 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Khoa học và Công nghệ 200 255 255 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tài nguyên và Môi trường 138447 256 256 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tài nguyên và Môi trường 257 257 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tài nguyên và Môi trường 16774 258 258 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tài nguyên và Môi trường 259 259 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tài nguyên và Môi trường 34949 260 260 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tài nguyên và Môi trường 261 261 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tài nguyên và Môi trường 539 262 262 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tài nguyên và Môi trường 448241 263 263 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tài nguyên và Môi trường 25569 264 264 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tài nguyên và Môi trường 180 265 265 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tài nguyên và Môi trường 266 266 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tài nguyên và Môi trường 2556 267 267 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Bưu chính- Viễn thông 40295 268 268 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Bưu chính- Viễn thông 269 269 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Bưu chính- Viễn thông 600 270 270 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Bưu chính- Viễn thông 271 271 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Bưu chính- Viễn thông 5165 272 272 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Bưu chính- Viễn thông 273 273 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Bưu chính- Viễn thông 274 274 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Bưu chính- Viễn thông 1208 275 275 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Bưu chính- Viễn thông 16615 276 276 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Bưu chính- Viễn thông 29 277 277 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Bưu chính- Viễn thông 278 278 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Bưu chính- Viễn thông 279 279 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Nội vụ 73726 280 280 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Nội vụ 2600 281 281 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Nội vụ 35744 282 282 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Nội vụ 283 283 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Nội vụ 8035 284 284 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Nội vụ 285 285 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Nội vụ 286 286 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Nội vụ 4361 287 287 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Nội vụ 35215 288 288 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Nội vụ 86 289 289 2004 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Nội vụ 290 290 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Nội vụ 1911 291 291 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Thanh tra Nhà nước 2952 292 292 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Thanh tra Nhà nước 293 293 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Thanh tra Nhà nước 1749 294 294 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Thanh tra Nhà nước 295 295 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Thanh tra Nhà nước 1904 296 296 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Thanh tra Nhà nước 297 297 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Thanh tra Nhà nước 298 298 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Thanh tra Nhà nước 299 299 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Thanh tra Nhà nước 15731 300 300 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Thanh tra Nhà nước 80 301 301 2004 Chi thường xuyên Chi khác Thanh tra Nhà nước 302 302 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Thanh tra Nhà nước 303 303 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ngân hàng Nhà nước 7684 304 304 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ngân hàng Nhà nước 305 305 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ngân hàng Nhà nước 25989 306 306 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ngân hàng Nhà nước 307 307 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ngân hàng Nhà nước 954 308 308 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ngân hàng Nhà nước 309 309 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ngân hàng Nhà nước 310 310 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ngân hàng Nhà nước 311 311 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ngân hàng Nhà nước 40 312 312 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ngân hàng Nhà nước 313 313 2004 Chi thường xuyên Chi khác Ngân hàng Nhà nước 314 314 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Ngân hàng Nhà nước 2162 315 315 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Thể dục thể thao 103904 316 316 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Thể dục thể thao 317 317 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Thể dục thể thao 22911 318 318 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Thể dục thể thao 2228 319 319 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Thể dục thể thao 3153 320 320 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Thể dục thể thao 317837 321 321 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Thể dục thể thao 322 322 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Thể dục thể thao 933 323 323 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Thể dục thể thao 4775 324 324 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Thể dục thể thao 110 325 325 2004 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Thể dục thể thao 326 326 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Thể dục thể thao 1500 327 327 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Dân tộc 2395 328 328 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Dân tộc 329 329 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Dân tộc 1440 330 330 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Dân tộc 331 331 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Dân tộc 819 332 332 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Dân tộc 333 333 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Dân tộc 325 334 334 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Dân tộc 1100 335 335 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Dân tộc 11664 336 336 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Dân tộc 25926 337 337 2004 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Dân tộc 338 338 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Dân tộc 459 339 339 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 1814 340 340 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 341 341 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 396 342 342 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 343 343 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 2627 344 344 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 345 345 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 17144 346 346 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 347 347 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 8214 348 348 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 70 349 349 2004 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 350 350 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 63155 351 351 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng cục Du lịch 11475 352 352 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng cục Du lịch 353 353 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng cục Du lịch 7362 354 354 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng cục Du lịch 355 355 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng cục Du lịch 4159 356 356 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng cục Du lịch 357 357 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng cục Du lịch 358 358 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng cục Du lịch 18627 359 359 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng cục Du lịch 6424 360 360 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng cục Du lịch 361 361 2004 Chi thường xuyên Chi khác Tổng cục Du lịch 362 362 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng cục Du lịch 1798 363 363 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng cục Thống kê 19175 364 364 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng cục Thống kê 365 365 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng cục Thống kê 5475 366 366 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng cục Thống kê 367 367 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng cục Thống kê 2906 368 368 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng cục Thống kê 369 369 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng cục Thống kê 370 370 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng cục Thống kê 371 371 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng cục Thống kê 151806 372 372 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng cục Thống kê 373 373 2004 Chi thường xuyên Chi khác Tổng cục Thống kê 374 374 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng cục Thống kê 700 375 375 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Tôn giáo Chính phủ 627 376 376 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Tôn giáo Chính phủ 377 377 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Tôn giáo Chính phủ 180 378 378 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Tôn giáo Chính phủ 379 379 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Tôn giáo Chính phủ 380 380 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Tôn giáo Chính phủ 381 381 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Tôn giáo Chính phủ 382 382 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Tôn giáo Chính phủ 1509 383 383 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Tôn giáo Chính phủ 10713 384 384 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Tôn giáo Chính phủ 160 385 385 2004 Chi thường xuyên Chi khác Ban Tôn giáo Chính phủ 386 386 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Tôn giáo Chính phủ 387 387 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Cơ yếu Chính phủ 40335 388 388 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Cơ yếu Chính phủ 389 389 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Cơ yếu Chính phủ 11090 390 390 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Cơ yếu Chính phủ 391 391 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Cơ yếu Chính phủ 1459 392 392 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Cơ yếu Chính phủ 393 393 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Cơ yếu Chính phủ 394 394 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Cơ yếu Chính phủ 438 395 395 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Cơ yếu Chính phủ 396 396 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Cơ yếu Chính phủ 397 397 2004 Chi thường xuyên Chi khác Ban Cơ yếu Chính phủ 78614 398 398 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Cơ yếu Chính phủ 399 399 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 1222 400 400 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 401 401 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 458 402 402 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 403 403 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 800 404 404 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 405 405 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 1290 406 406 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 679 407 407 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 17584 408 408 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 200 409 409 2004 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 410 410 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 2400 411 411 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 54124 412 412 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 413 413 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 6714 414 414 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 415 415 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 11225 416 416 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 417 417 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 465 418 418 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 2800 419 419 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 25619 420 420 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 170 421 421 2004 Chi thường xuyên Chi khác Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 422 422 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 8327 423 423 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản TW Đoàn Thanh niên CS HCM 67674 424 424 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác TW Đoàn Thanh niên CS HCM 9700 425 425 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN TW Đoàn Thanh niên CS HCM 4642 426 426 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế TW Đoàn Thanh niên CS HCM 427 427 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN TW Đoàn Thanh niên CS HCM 2648 428 428 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT TW Đoàn Thanh niên CS HCM 429 429 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội TW Đoàn Thanh niên CS HCM 1244 430 430 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế TW Đoàn Thanh niên CS HCM 200 431 431 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể TW Đoàn Thanh niên CS HCM 21811 432 432 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách TW Đoàn Thanh niên CS HCM 364 433 433 2004 Chi thường xuyên Chi khác TW Đoàn Thanh niên CS HCM 434 434 2004 Chi chương trình mục tiêu "" TW Đoàn Thanh niên CS HCM 24538 435 435 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội LH phụ nữ Việt Nam 24084 436 436 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội LH phụ nữ Việt Nam 437 437 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội LH phụ nữ Việt Nam 2968 438 438 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội LH phụ nữ Việt Nam 439 439 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội LH phụ nữ Việt Nam 1277 440 440 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội LH phụ nữ Việt Nam 1843 441 441 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội LH phụ nữ Việt Nam 650 442 442 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội LH phụ nữ Việt Nam 232 443 443 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội LH phụ nữ Việt Nam 10040 444 444 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội LH phụ nữ Việt Nam 160 445 445 2004 Chi thường xuyên Chi khác Hội LH phụ nữ Việt Nam 446 446 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Hội LH phụ nữ Việt Nam 8056 447 447 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội Nông dân Việt Nam 33787 448 448 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội Nông dân Việt Nam 449 449 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội Nông dân Việt Nam 360 450 450 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội Nông dân Việt Nam 451 451 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội Nông dân Việt Nam 1600 452 452 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội Nông dân Việt Nam 453 453 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội Nông dân Việt Nam 482 454 454 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội Nông dân Việt Nam 901 455 455 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội Nông dân Việt Nam 10584 456 456 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội Nông dân Việt Nam 70 457 457 2004 Chi thường xuyên Chi khác Hội Nông dân Việt Nam 458 458 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Hội Nông dân Việt Nam 13367 459 459 2004 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội cựu chiến binh Việt Nam 460 460 2004 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội cựu chiến binh Việt Nam 461 461 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội cựu chiến binh Việt Nam 462 462 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội cựu chiến binh Việt Nam 463 463 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội cựu chiến binh Việt Nam 464 464 2004 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội cựu chiến binh Việt Nam 465 465 2004 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội cựu chiến binh Việt Nam 770 466 466 2004 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội cựu chiến binh Việt Nam 467 467 2004 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội cựu chiến binh Việt Nam 4793 468 468 2004 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội cựu chiến binh Việt Nam 150 469 469 2004 Chi thường xuyên Chi khác Hội cựu chiến binh Việt Nam 470 470 2004 Chi chương trình mục tiêu "" Hội cựu chiến binh Việt Nam 2280 471 471 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Quốc hội 6100 472 472 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Quốc hội 473 473 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Quốc hội 474 474 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Quốc hội 0 475 475 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Quốc hội 0 476 476 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Quốc hội 2137 477 477 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Quốc hội 0 478 478 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Quốc hội 0 479 479 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Quốc hội 0 480 480 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Quốc hội 238809 481 481 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Quốc hội 0 482 482 2005 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Quốc hội 0 483 483 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Quốc hội 0 484 484 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Tài chính Quản trị Trung ương 205024 485 485 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Tài chính Quản trị Trung ương 1080 486 486 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ban Tài chính Quản trị Trung ương 487 487 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Tài chính Quản trị Trung ương 122689 488 488 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 489 489 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Tài chính Quản trị Trung ương 26128 490 490 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Tài chính Quản trị Trung ương 242 491 491 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 492 492 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Tài chính Quản trị Trung ương 2603 493 493 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Tài chính Quản trị Trung ương 272131 494 494 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Tài chính Quản trị Trung ương 403 495 495 2005 Chi thường xuyên Chi khác Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 496 496 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Tài chính Quản trị Trung ương 1730 497 497 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Chính phủ 9988 498 498 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Chính phủ 499 499 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Chính phủ 500 500 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Chính phủ 287 501 501 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Chính phủ 0 502 502 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Chính phủ 1281 503 503 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Chính phủ 0 504 504 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Chính phủ 0 505 505 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Chính phủ 0 506 506 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Chính phủ 168718 507 507 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Chính phủ 0 508 508 2005 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Chính phủ 0 509 509 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Chính phủ 0 510 510 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Chủ tịch nước 763 511 511 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Chủ tịch nước 512 512 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Chủ tịch nước 513 513 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Chủ tịch nước 53 514 514 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Chủ tịch nước 0 515 515 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Chủ tịch nước 0 516 516 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Chủ tịch nước 0 517 517 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Chủ tịch nước 0 518 518 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Chủ tịch nước 0 519 519 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Chủ tịch nước 31503 520 520 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Chủ tịch nước 0 521 521 2005 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Chủ tịch nước 0 522 522 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Chủ tịch nước 0 523 523 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tòa án nhân dân tối cao 193501 524 524 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tòa án nhân dân tối cao 525 525 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tòa án nhân dân tối cao 526 526 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tòa án nhân dân tối cao 5403 527 527 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tòa án nhân dân tối cao 0 528 528 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tòa án nhân dân tối cao 420 529 529 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tòa án nhân dân tối cao 0 530 530 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tòa án nhân dân tối cao 350 531 531 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tòa án nhân dân tối cao 0 532 532 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tòa án nhân dân tối cao 414140 533 533 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tòa án nhân dân tối cao 0 534 534 2005 Chi thường xuyên Chi khác Tòa án nhân dân tối cao 0 535 535 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Tòa án nhân dân tối cao 240 536 536 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 128684 537 537 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 538 538 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 539 539 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 12530 540 540 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 541 541 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 1390 542 542 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 543 543 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 540 544 544 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 545 545 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 480918 546 546 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 547 547 2005 Chi thường xuyên Chi khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 548 548 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 900 549 549 2005 Tổng chi "" Bộ Quốc phòng 20763690 550 550 2005 Tổng chi "" Bộ Công an 8970534 551 551 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Ngoại giao 53673 552 552 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Ngoại giao 1951 553 553 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Ngoại giao 554 554 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Ngoại giao 6948 555 555 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Ngoại giao 556 556 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Ngoại giao 2247 557 557 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Ngoại giao 558 558 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Ngoại giao 559 559 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Ngoại giao 2348 560 560 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Ngoại giao 476090 561 561 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Ngoại giao 562 562 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Ngoại giao 563 563 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Ngoại giao 564 564 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tư pháp 127236 565 565 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tư pháp 566 566 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tư pháp 567 567 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tư pháp 28917 568 568 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tư pháp 0 569 569 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tư pháp 4644 570 570 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tư pháp 47 571 571 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tư pháp 127 572 572 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tư pháp 762 573 573 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tư pháp 247804 574 574 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tư pháp 0 575 575 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tư pháp 0 576 576 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tư pháp 1098 577 577 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tài chính 176508 578 578 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tài chính 1535 579 579 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tài chính 468636 580 580 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tài chính 54305 581 581 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tài chính 0 582 582 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tài chính 15074 583 583 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tài chính 0 584 584 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tài chính 3622 585 585 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tài chính 111006 586 586 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tài chính 329483 587 587 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tài chính 0 588 588 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tài chính 0 589 589 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tài chính 3717 590 590 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Thương mại 35598 591 591 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Thương mại 592 592 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Thương mại 203062 593 593 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Thương mại 32968 594 594 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Thương mại 0 595 595 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Thương mại 10290 596 596 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Thương mại 0 597 597 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Thương mại 0 598 598 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Thương mại 57125 599 599 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Thương mại 245458 600 600 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Thương mại 0 601 601 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Thương mại 0 602 602 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Thương mại 5900 603 603 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 270714 604 604 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 605 605 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 606 606 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 78991 607 607 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 0 608 608 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 6234 609 609 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 0 610 610 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 50819 611 611 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 2229 612 612 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 33355 613 613 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 250 614 614 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 0 615 615 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 22546 616 616 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giao thông vận tải 6017981 617 617 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giao thông vận tải 618 618 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Giao thông vận tải 619 619 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giao thông vận tải 140575 620 620 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giao thông vận tải 32115 621 621 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giao thông vận tải 31710 622 622 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giao thông vận tải 0 623 623 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Giao thông vận tải 0 624 624 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giao thông vận tải 1383567 625 625 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giao thông vận tải 36019 626 626 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giao thông vận tải 0 627 627 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giao thông vận tải 1953 628 628 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giao thông vận tải 15819 629 629 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Xây dựng 1097180 630 630 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Xây dựng 631 631 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Xây dựng 632 632 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Xây dựng 98087 633 633 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Xây dựng 7651 634 634 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Xây dựng 36287 635 635 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Xây dựng 0 636 636 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Xây dựng 0 637 637 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Xây dựng 10511 638 638 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Xây dựng 13018 639 639 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Xây dựng 0 640 640 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Xây dựng 0 641 641 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Xây dựng 10365 642 642 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Thuỷ sản 123142 643 643 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Thuỷ sản 9700 644 644 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Thuỷ sản 645 645 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Thuỷ sản 14618 646 646 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Thuỷ sản 0 647 647 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Thuỷ sản 45589 648 648 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Thuỷ sản 0 649 649 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Thuỷ sản 0 650 650 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Thuỷ sản 42646 651 651 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Thuỷ sản 13302 652 652 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Thuỷ sản 1570 653 653 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Thuỷ sản 3 654 654 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Thuỷ sản 4404 655 655 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Văn hoá - Thông tin 298735 656 656 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Văn hoá - Thông tin 657 657 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Văn hoá - Thông tin 658 658 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Văn hoá - Thông tin 86241 659 659 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Văn hoá - Thông tin 0 660 660 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Văn hoá - Thông tin 3462 661 661 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Văn hoá - Thông tin 386620 662 662 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Văn hoá - Thông tin 1392 663 663 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Văn hoá - Thông tin 317 664 664 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Văn hoá - Thông tin 21177 665 665 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Văn hoá - Thông tin 18165 666 666 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Văn hoá - Thông tin 0 667 667 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Văn hoá - Thông tin 80077 668 668 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giáo dục và Đào tạo 361689 669 669 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 670 670 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Giáo dục và Đào tạo 671 671 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giáo dục và Đào tạo 1187257 672 672 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 673 673 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giáo dục và Đào tạo 131236 674 674 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 675 675 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Giáo dục và Đào tạo 3621 676 676 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 2405 677 677 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giáo dục và Đào tạo 20876 678 678 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 679 679 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 680 680 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giáo dục và Đào tạo 188454 681 681 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Nông nghiệp và PTNT 2190151 682 682 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 683 683 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Nông nghiệp và PTNT 32977 684 684 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Nông nghiệp và PTNT 246696 685 685 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 21934 686 686 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Nông nghiệp và PTNT 244827 687 687 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Nông nghiệp và PTNT 0 688 688 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Nông nghiệp và PTNT 352 689 689 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 417723 690 690 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Nông nghiệp và PTNT 43867 691 691 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Nông nghiệp và PTNT 12043 692 692 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 0 693 693 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Nông nghiệp và PTNT 73365 694 694 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Công nghiệp 118535 695 695 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Công nghiệp 696 696 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Công nghiệp 697 697 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Công nghiệp 183516 698 698 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Công nghiệp 3311 699 699 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Công nghiệp 77333 700 700 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Công nghiệp 0 701 701 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Công nghiệp 0 702 702 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Công nghiệp 9787 703 703 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Công nghiệp 20578 704 704 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Công nghiệp 0 705 705 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Công nghiệp 0 706 706 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Công nghiệp 17668 707 707 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Kế hoạch và Đầu tư 35830 708 708 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Kế hoạch và Đầu tư 1000 709 709 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Kế hoạch và Đầu tư 710 710 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Kế hoạch và Đầu tư 3934 711 711 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Kế hoạch và Đầu tư 0 712 712 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Kế hoạch và Đầu tư 11259 713 713 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Kế hoạch và Đầu tư 0 714 714 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Kế hoạch và Đầu tư 0 715 715 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Kế hoạch và Đầu tư 9896 716 716 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Kế hoạch và Đầu tư 33772 717 717 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Kế hoạch và Đầu tư 60 718 718 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Kế hoạch và Đầu tư 0 719 719 2005 Chi chương trình mục tiêu "" "" 500 720 720 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Y tế 439904 721 721 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Y tế 722 722 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Y tế 2408 723 723 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Y tế 189423 724 724 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Y tế 818448 725 725 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Y tế 40180 726 726 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Y tế 0 727 727 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Y tế 615 728 728 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Y tế 2761 729 729 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Y tế 19662 730 730 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Y tế 33 731 731 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Y tế 0 732 732 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Y tế 234265 733 733 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Khoa học và Công nghệ 40479 734 734 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Khoa học và Công nghệ 735 735 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Khoa học và Công nghệ 736 736 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Khoa học và Công nghệ 900 737 737 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Khoa học và Công nghệ 0 738 738 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Khoa học và Công nghệ 201591 739 739 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Khoa học và Công nghệ 0 740 740 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Khoa học và Công nghệ 0 741 741 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Khoa học và Công nghệ 806 742 742 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Khoa học và Công nghệ 24545 743 743 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Khoa học và Công nghệ 0 744 744 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Khoa học và Công nghệ 0 745 745 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Khoa học và Công nghệ 200 746 746 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tài nguyên và Môi trường 109295 747 747 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tài nguyên và Môi trường 748 748 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Khoa học và Công nghệ 749 749 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tài nguyên và Môi trường 17507 750 750 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 751 751 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tài nguyên và Môi trường 51918 752 752 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 753 753 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tài nguyên và Môi trường 684 754 754 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tài nguyên và Môi trường 625905 755 755 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tài nguyên và Môi trường 26102 756 756 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tài nguyên và Môi trường 50 757 757 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 758 758 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tài nguyên và Môi trường 2549 759 759 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Bưu chính- Viễn thông 77706 760 760 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Bưu chính- Viễn thông 761 761 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Bưu chính- Viễn thông 762 762 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Bưu chính- Viễn thông 381 763 763 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 764 764 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Bưu chính- Viễn thông 4332 765 765 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 766 766 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 767 767 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Bưu chính- Viễn thông 1666 768 768 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Bưu chính- Viễn thông 22274 769 769 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Bưu chính- Viễn thông 42 770 770 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 771 771 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 772 772 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Nội vụ 93160 773 773 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Nội vụ 1764 774 774 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Nội vụ 775 775 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Nội vụ 40013 776 776 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Nội vụ 0 777 777 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Nội vụ 7266 778 778 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Nội vụ 0 779 779 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Nội vụ 0 780 780 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Nội vụ 9106 781 781 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Nội vụ 40809 782 782 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Nội vụ 0 783 783 2005 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Nội vụ 0 784 784 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Nội vụ 1500 785 785 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Thanh tra Nhà nước 5371 786 786 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Thanh tra Nhà nước 787 787 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Thanh tra Nhà nước 788 788 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Thanh tra Nhà nước 1834 789 789 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Thanh tra Nhà nước 0 790 790 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Thanh tra Nhà nước 2551 791 791 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Thanh tra Nhà nước 0 792 792 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Thanh tra Nhà nước 0 793 793 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Thanh tra Nhà nước 0 794 794 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Thanh tra Nhà nước 19982 795 795 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Thanh tra Nhà nước 80 796 796 2005 Chi thường xuyên Chi khác Thanh tra Nhà nước 0 797 797 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Thanh tra Nhà nước 0 798 798 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ngân hàng Nhà nước 9357 799 799 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ngân hàng Nhà nước 800 800 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ngân hàng Nhà nước 801 801 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ngân hàng Nhà nước 26625 802 802 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ngân hàng Nhà nước 0 803 803 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ngân hàng Nhà nước 944 804 804 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ngân hàng Nhà nước 0 805 805 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ngân hàng Nhà nước 0 806 806 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ngân hàng Nhà nước 0 807 807 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ngân hàng Nhà nước 170 808 808 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ngân hàng Nhà nước 0 809 809 2005 Chi thường xuyên Chi khác Ngân hàng Nhà nước 0 810 810 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Ngân hàng Nhà nước 1000 811 811 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Thể dục thể thao 48474 812 812 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Thể dục thể thao 813 813 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban Thể dục thể thao 814 814 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Thể dục thể thao 24899 815 815 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Thể dục thể thao 2548 816 816 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Thể dục thể thao 4002 817 817 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Thể dục thể thao 176622 818 818 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Thể dục thể thao 0 819 819 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Thể dục thể thao 20 820 820 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Thể dục thể thao 5614 821 821 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Thể dục thể thao 0 822 822 2005 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Thể dục thể thao 263 823 823 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Thể dục thể thao 1000 824 824 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Dân tộc 4650 825 825 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Dân tộc 826 826 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban Dân tộc 827 827 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Dân tộc 1680 828 828 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Dân tộc 0 829 829 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Dân tộc 1231 830 830 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Dân tộc 90 831 831 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Dân tộc 300 832 832 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Dân tộc 881 833 833 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Dân tộc 13904 834 834 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Dân tộc 42462 835 835 2005 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Dân tộc 0 836 836 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Dân tộc 1115 837 837 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 452 838 838 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 839 839 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 840 840 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 430 841 841 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 842 842 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 2209 843 843 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 844 844 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 12352 845 845 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 846 846 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 9316 847 847 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 70 848 848 2005 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 849 849 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 51590 850 850 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng cục Du lịch 13262 851 851 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng cục Du lịch 852 852 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tổng cục Du lịch 853 853 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng cục Du lịch 9282 854 854 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng cục Du lịch 0 855 855 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng cục Du lịch 3132 856 856 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng cục Du lịch 0 857 857 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng cục Du lịch 0 858 858 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng cục Du lịch 20718 859 859 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng cục Du lịch 8728 860 860 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng cục Du lịch 0 861 861 2005 Chi thường xuyên Chi khác Tổng cục Du lịch 0 862 862 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng cục Du lịch 2090 863 863 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng cục Thống kê 24483 864 864 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng cục Thống kê 865 865 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tổng cục Thống kê 866 866 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng cục Thống kê 6494 867 867 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng cục Thống kê 0 868 868 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng cục Thống kê 2863 869 869 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng cục Thống kê 0 870 870 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng cục Thống kê 0 871 871 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng cục Thống kê 0 872 872 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng cục Thống kê 193041 873 873 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng cục Thống kê 0 874 874 2005 Chi thường xuyên Chi khác Tổng cục Thống kê 0 875 875 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng cục Thống kê 0 876 876 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Tôn giáo Chính phủ 7677 877 877 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Tôn giáo Chính phủ 878 878 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ban Tôn giáo Chính phủ 879 879 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Tôn giáo Chính phủ 180 880 880 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Tôn giáo Chính phủ 0 881 881 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Tôn giáo Chính phủ 0 882 882 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Tôn giáo Chính phủ 0 883 883 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Tôn giáo Chính phủ 0 884 884 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Tôn giáo Chính phủ 1555 885 885 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Tôn giáo Chính phủ 9487 886 886 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Tôn giáo Chính phủ 140 887 887 2005 Chi thường xuyên Chi khác Ban Tôn giáo Chính phủ 0 888 888 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Tôn giáo Chính phủ 0 889 889 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Cơ yếu Chính phủ 30219 890 890 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Cơ yếu Chính phủ 891 891 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ban Cơ yếu Chính phủ 2346 892 892 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Cơ yếu Chính phủ 13081 893 893 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Cơ yếu Chính phủ 0 894 894 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Cơ yếu Chính phủ 1238 895 895 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Cơ yếu Chính phủ 0 896 896 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Cơ yếu Chính phủ 0 897 897 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Cơ yếu Chính phủ 104 898 898 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Cơ yếu Chính phủ 0 899 899 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Cơ yếu Chính phủ 0 900 900 2005 Chi thường xuyên Chi khác Ban Cơ yếu Chính phủ 88869 901 901 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Cơ yếu Chính phủ 999 902 902 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 485 903 903 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 904 904 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 905 905 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 280 906 906 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 907 907 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 1333 908 908 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 909 909 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 379 910 910 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 399 911 911 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 20073 912 912 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 200 913 913 2005 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 914 914 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 3544 915 915 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 66178 916 916 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 917 917 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 918 918 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 10507 919 919 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 920 920 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 13555 921 921 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 124 922 922 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 790 923 923 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 2800 924 924 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 21839 925 925 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 170 926 926 2005 Chi thường xuyên Chi khác Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 927 927 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 7500 928 928 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản TW Đoàn Thanh niên CS HCM 88987 929 929 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác TW Đoàn Thanh niên CS HCM 930 930 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia TW Đoàn Thanh niên CS HCM 931 931 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN TW Đoàn Thanh niên CS HCM 5176 932 932 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế TW Đoàn Thanh niên CS HCM 0 933 933 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN TW Đoàn Thanh niên CS HCM 1970 934 934 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT TW Đoàn Thanh niên CS HCM 401 935 935 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội TW Đoàn Thanh niên CS HCM 1300 936 936 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế TW Đoàn Thanh niên CS HCM 500 937 937 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể TW Đoàn Thanh niên CS HCM 32402 938 938 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách TW Đoàn Thanh niên CS HCM 285 939 939 2005 Chi thường xuyên Chi khác TW Đoàn Thanh niên CS HCM 0 940 940 2005 Chi chương trình mục tiêu "" TW Đoàn Thanh niên CS HCM 23347 941 941 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội LH phụ nữ Việt Nam 51231 942 942 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội LH phụ nữ Việt Nam 943 943 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Hội LH phụ nữ Việt Nam 944 944 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội LH phụ nữ Việt Nam 3706 945 945 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội LH phụ nữ Việt Nam 0 946 946 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội LH phụ nữ Việt Nam 1058 947 947 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội LH phụ nữ Việt Nam 2090 948 948 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội LH phụ nữ Việt Nam 637 949 949 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội LH phụ nữ Việt Nam 260 950 950 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội LH phụ nữ Việt Nam 12745 951 951 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội LH phụ nữ Việt Nam 185 952 952 2005 Chi thường xuyên Chi khác Hội LH phụ nữ Việt Nam 0 953 953 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Hội LH phụ nữ Việt Nam 10960 954 954 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội Nông dân Việt Nam 33526 955 955 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội Nông dân Việt Nam 956 956 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Hội Nông dân Việt Nam 957 957 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội Nông dân Việt Nam 1490 958 958 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội Nông dân Việt Nam 0 959 959 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội Nông dân Việt Nam 2500 960 960 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội Nông dân Việt Nam 0 961 961 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội Nông dân Việt Nam 470 962 962 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội Nông dân Việt Nam 900 963 963 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội Nông dân Việt Nam 13525 964 964 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội Nông dân Việt Nam 0 965 965 2005 Chi thường xuyên Chi khác Hội Nông dân Việt Nam 0 966 966 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Hội Nông dân Việt Nam 15428 967 967 2005 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội cựu chiến binh Việt Nam 3058 968 968 2005 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội cựu chiến binh Việt Nam 969 969 2005 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Hội cựu chiến binh Việt Nam 970 970 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 971 971 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 972 972 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 973 973 2005 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 974 974 2005 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội cựu chiến binh Việt Nam 861 975 975 2005 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 976 976 2005 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội cựu chiến binh Việt Nam 5444 977 977 2005 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội cựu chiến binh Việt Nam 150 978 978 2005 Chi thường xuyên Chi khác Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 979 979 2005 Chi chương trình mục tiêu "" Hội cựu chiến binh Việt Nam 3350 980 980 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Quốc hội 34090 981 981 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Quốc hội 982 982 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Quốc hội 983 983 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Quốc hội 0 984 984 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Quốc hội 0 985 985 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Quốc hội 1819 986 986 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Quốc hội 0 987 987 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Quốc hội 0 988 988 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Quốc hội 0 989 989 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Quốc hội 278286 990 990 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Quốc hội 0 991 991 2006 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Quốc hội 0 992 992 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Quốc hội 0 993 993 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Tài chính Quản trị Trung ương 108226 994 994 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Tài chính Quản trị Trung ương 2520 995 995 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ban Tài chính Quản trị Trung ương 996 996 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Tài chính Quản trị Trung ương 1150 997 997 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 998 998 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Tài chính Quản trị Trung ương 8282 999 999 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 1000 1000 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 1001 1001 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Tài chính Quản trị Trung ương 24902 1002 1002 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Tài chính Quản trị Trung ương 425848 1003 1003 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 1004 1004 2006 Chi thường xuyên Chi khác Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 1005 1005 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Tài chính Quản trị Trung ương 1574 1006 1006 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Chính phủ 54410 1007 1007 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Chính phủ 1008 1008 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Chính phủ 1009 1009 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Chính phủ 373 1010 1010 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Chính phủ 0 1011 1011 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Chính phủ 314 1012 1012 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Chính phủ 0 1013 1013 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Chính phủ 0 1014 1014 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Chính phủ 0 1015 1015 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Chính phủ 541109 1016 1016 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Chính phủ 0 1017 1017 2006 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Chính phủ 0 1018 1018 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Chính phủ 0 1019 1019 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Chủ tịch nước 533 1020 1020 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Chủ tịch nước 1021 1021 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Chủ tịch nước 1022 1022 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Chủ tịch nước 85 1023 1023 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Chủ tịch nước 0 1024 1024 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Chủ tịch nước 0 1025 1025 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Chủ tịch nước 0 1026 1026 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Chủ tịch nước 0 1027 1027 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Chủ tịch nước 0 1028 1028 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Chủ tịch nước 34503 1029 1029 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Chủ tịch nước 0 1030 1030 2006 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Chủ tịch nước 0 1031 1031 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Chủ tịch nước 0 1032 1032 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tòa án nhân dân tối cao 310094 1033 1033 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tòa án nhân dân tối cao 1034 1034 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tòa án nhân dân tối cao 1035 1035 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tòa án nhân dân tối cao 6452 1036 1036 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tòa án nhân dân tối cao 0 1037 1037 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tòa án nhân dân tối cao 1197 1038 1038 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tòa án nhân dân tối cao 0 1039 1039 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tòa án nhân dân tối cao 560 1040 1040 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tòa án nhân dân tối cao 0 1041 1041 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tòa án nhân dân tối cao 526582 1042 1042 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tòa án nhân dân tối cao 0 1043 1043 2006 Chi thường xuyên Chi khác Tòa án nhân dân tối cao 0 1044 1044 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Tòa án nhân dân tối cao 100 1045 1045 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 134311 1046 1046 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 1047 1047 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 1048 1048 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 14180 1049 1049 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1050 1050 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 1740 1051 1051 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1052 1052 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 580 1053 1053 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1054 1054 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 545850 1055 1055 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1056 1056 2006 Chi thường xuyên Chi khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1057 1057 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 950 1058 1058 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Công an 1217397 1059 1059 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Công an 1060 1060 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Công an 82135 1061 1061 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Công an 13740 1062 1062 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Công an 0 1063 1063 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Công an 5054 1064 1064 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Công an 5848 1065 1065 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Công an 37499 1066 1066 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Công an 43386 1067 1067 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Công an 137791 1068 1068 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Công an 370 1069 1069 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Công an 9878553 1070 1070 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Công an 33346 1071 1071 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Quốc phòng 1963266 1072 1072 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Quốc phòng 791989 1073 1073 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Quốc phòng 108245 1074 1074 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Quốc phòng 52936 1075 1075 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Quốc phòng 22086 1076 1076 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Quốc phòng 49780 1077 1077 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Quốc phòng 12383 1078 1078 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Quốc phòng 106674 1079 1079 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Quốc phòng 59255 1080 1080 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Quốc phòng 100222 1081 1081 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Quốc phòng 1300 1082 1082 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Quốc phòng 21891994 1083 1083 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Quốc phòng 279534 1084 1084 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Ngoại giao 14840 1085 1085 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Ngoại giao 839 1086 1086 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Ngoại giao 1087 1087 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Ngoại giao 7571 1088 1088 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Ngoại giao 0 1089 1089 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Ngoại giao 2286 1090 1090 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Ngoại giao 0 1091 1091 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Ngoại giao 9 1092 1092 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Ngoại giao 5154 1093 1093 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Ngoại giao 523293 1094 1094 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Ngoại giao 100 1095 1095 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Ngoại giao 0 1096 1096 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Ngoại giao 0 1097 1097 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tư pháp 83736 1098 1098 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tư pháp 1099 1099 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tư pháp 1100 1100 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tư pháp 36631 1101 1101 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tư pháp 0 1102 1102 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tư pháp 3897 1103 1103 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tư pháp 0 1104 1104 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tư pháp 712 1105 1105 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tư pháp 281 1106 1106 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tư pháp 562787 1107 1107 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tư pháp 80 1108 1108 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tư pháp 0 1109 1109 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tư pháp 750 1110 1110 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tài chính 93965 1111 1111 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tài chính 1112 1112 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tài chính 179469 1113 1113 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tài chính 57398 1114 1114 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tài chính 0 1115 1115 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tài chính 13910 1116 1116 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tài chính 0 1117 1117 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tài chính 6366 1118 1118 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tài chính 131761 1119 1119 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tài chính 371826 1120 1120 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tài chính 160 1121 1121 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tài chính 0 1122 1122 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tài chính 1267 1123 1123 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Thương mại 44822 1124 1124 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Thương mại 1125 1125 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Thương mại 5697 1126 1126 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Thương mại 36040 1127 1127 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Thương mại 0 1128 1128 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Thương mại 9457 1129 1129 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Thương mại 0 1130 1130 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Thương mại 0 1131 1131 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Thương mại 59423 1132 1132 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Thương mại 183552 1133 1133 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Thương mại 0 1134 1134 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Thương mại 0 1135 1135 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Thương mại 9100 1136 1136 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 217677 1137 1137 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 1138 1138 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 1139 1139 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 79833 1140 1140 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 0 1141 1141 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 8692 1142 1142 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 0 1143 1143 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 8300404 1144 1144 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 4150 1145 1145 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 37989 1146 1146 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 250 1147 1147 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 0 1148 1148 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 26598 1149 1149 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giao thông vận tải 7860975 1150 1150 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giao thông vận tải 1151 1151 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Giao thông vận tải 1152 1152 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giao thông vận tải 142071 1153 1153 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giao thông vận tải 39023 1154 1154 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giao thông vận tải 31926 1155 1155 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giao thông vận tải 0 1156 1156 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Giao thông vận tải 1157 1157 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giao thông vận tải 2210165 1158 1158 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giao thông vận tải 53240 1159 1159 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giao thông vận tải 220 1160 1160 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giao thông vận tải 0 1161 1161 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giao thông vận tải 15045 1162 1162 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Xây dựng 985312 1163 1163 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Xây dựng 1164 1164 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Xây dựng 1165 1165 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Xây dựng 102818 1166 1166 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Xây dựng 11120 1167 1167 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Xây dựng 50761 1168 1168 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Xây dựng 0 1169 1169 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Xây dựng 0 1170 1170 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Xây dựng 17660 1171 1171 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Xây dựng 14500 1172 1172 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Xây dựng 0 1173 1173 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Xây dựng 0 1174 1174 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Xây dựng 10222 1175 1175 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Thuỷ sản 164962 1176 1176 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Thuỷ sản 2692 1177 1177 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Thuỷ sản 1178 1178 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Thuỷ sản 16461 1179 1179 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Thuỷ sản 0 1180 1180 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Thuỷ sản 49016 1181 1181 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Thuỷ sản 0 1182 1182 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Thuỷ sản 0 1183 1183 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Thuỷ sản 49883 1184 1184 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Thuỷ sản 16736 1185 1185 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Thuỷ sản 2070 1186 1186 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Thuỷ sản 0 1187 1187 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Thuỷ sản 5353 1188 1188 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Văn hoá - Thông tin 302999 1189 1189 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Văn hoá - Thông tin 1190 1190 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Văn hoá - Thông tin 1191 1191 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Văn hoá - Thông tin 100364 1192 1192 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Văn hoá - Thông tin 0 1193 1193 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Văn hoá - Thông tin 3857 1194 1194 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Văn hoá - Thông tin 379330 1195 1195 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Văn hoá - Thông tin 1029 1196 1196 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Văn hoá - Thông tin 3084 1197 1197 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Văn hoá - Thông tin 26672 1198 1198 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Văn hoá - Thông tin 21358 1199 1199 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Văn hoá - Thông tin 0 1200 1200 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Văn hoá - Thông tin 66010 1201 1201 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giáo dục và Đào tạo 468409 1202 1202 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 1203 1203 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Giáo dục và Đào tạo 1204 1204 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giáo dục và Đào tạo 1332458 1205 1205 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 1206 1206 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giáo dục và Đào tạo 179648 1207 1207 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 1208 1208 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Giáo dục và Đào tạo 17060 1209 1209 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 6329 1210 1210 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giáo dục và Đào tạo 24026 1211 1211 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giáo dục và Đào tạo 50 1212 1212 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 1213 1213 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giáo dục và Đào tạo 207992 1214 1214 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Nông nghiệp và PTNT 2130003 1215 1215 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 1216 1216 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Nông nghiệp và PTNT 20642 1217 1217 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Nông nghiệp và PTNT 302290 1218 1218 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 23954 1219 1219 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Nông nghiệp và PTNT 310578 1220 1220 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Nông nghiệp và PTNT 0 1221 1221 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Nông nghiệp và PTNT 370 1222 1222 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 428117 1223 1223 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Nông nghiệp và PTNT 49046 1224 1224 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Nông nghiệp và PTNT 14054 1225 1225 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 0 1226 1226 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Nông nghiệp và PTNT 80961 1227 1227 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Công nghiệp 134858 1228 1228 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Công nghiệp 1229 1229 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Công nghiệp 1230 1230 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Công nghiệp 202003 1231 1231 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Công nghiệp 3041 1232 1232 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Công nghiệp 88025 1233 1233 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Công nghiệp 0 1234 1234 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Công nghiệp 0 1235 1235 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Công nghiệp 18690 1236 1236 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Công nghiệp 24360 1237 1237 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Công nghiệp 0 1238 1238 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Công nghiệp 0 1239 1239 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Công nghiệp 17760 1240 1240 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Kế hoạch và Đầu tư 54248 1241 1241 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Kế hoạch và Đầu tư 379 1242 1242 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Kế hoạch và Đầu tư 1243 1243 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Kế hoạch và Đầu tư 8598 1244 1244 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Kế hoạch và Đầu tư 0 1245 1245 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Kế hoạch và Đầu tư 16539 1246 1246 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Kế hoạch và Đầu tư 0 1247 1247 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Kế hoạch và Đầu tư 0 1248 1248 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Kế hoạch và Đầu tư 6338 1249 1249 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Kế hoạch và Đầu tư 46007 1250 1250 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Kế hoạch và Đầu tư 60 1251 1251 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Kế hoạch và Đầu tư 0 1252 1252 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Kế hoạch và Đầu tư 800 1253 1253 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Y tế 885407 1254 1254 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Y tế 1255 1255 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Y tế 10139 1256 1256 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Y tế 204093 1257 1257 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Y tế 1809413 1258 1258 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Y tế 45968 1259 1259 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Y tế 0 1260 1260 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Y tế 556 1261 1261 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Y tế 9009 1262 1262 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Y tế 23966 1263 1263 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Y tế 108 1264 1264 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Y tế 0 1265 1265 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Y tế 273876 1266 1266 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Khoa học và Công nghệ 56398 1267 1267 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Khoa học và Công nghệ 1268 1268 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Khoa học và Công nghệ 1269 1269 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Khoa học và Công nghệ 1895 1270 1270 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1271 1271 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Khoa học và Công nghệ 244134 1272 1272 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1273 1273 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1274 1274 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Khoa học và Công nghệ 820 1275 1275 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Khoa học và Công nghệ 22148 1276 1276 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1277 1277 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1278 1278 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Khoa học và Công nghệ 100 1279 1279 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tài nguyên và Môi trường 203216 1280 1280 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tài nguyên và Môi trường 1281 1281 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tài nguyên và Môi trường 1282 1282 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tài nguyên và Môi trường 19263 1283 1283 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tài nguyên và Môi trường 840 1284 1284 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tài nguyên và Môi trường 44285 1285 1285 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 1286 1286 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 1287 1287 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tài nguyên và Môi trường 685607 1288 1288 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tài nguyên và Môi trường 29850 1289 1289 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tài nguyên và Môi trường 250 1290 1290 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 1291 1291 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tài nguyên và Môi trường 2472 1292 1292 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Bưu chính- Viễn thông 87700 1293 1293 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Bưu chính- Viễn thông 1294 1294 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Bưu chính- Viễn thông 1295 1295 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Bưu chính- Viễn thông 585 1296 1296 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 1297 1297 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Bưu chính- Viễn thông 6676 1298 1298 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 1299 1299 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 1300 1300 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Bưu chính- Viễn thông 2649 1301 1301 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Bưu chính- Viễn thông 24915 1302 1302 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Bưu chính- Viễn thông 100 1303 1303 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 1304 1304 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Bưu chính- Viễn thông 0 1305 1305 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Nội vụ 127616 1306 1306 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Nội vụ 1307 1307 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Nội vụ 1308 1308 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Nội vụ 42623 1309 1309 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Nội vụ 0 1310 1310 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Nội vụ 10028 1311 1311 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Nội vụ 0 1312 1312 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Nội vụ 0 1313 1313 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Nội vụ 4139 1314 1314 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Nội vụ 44458 1315 1315 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Nội vụ 80 1316 1316 2006 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Nội vụ 0 1317 1317 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Nội vụ 1500 1318 1318 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Thanh tra Chính phủ 3534 1319 1319 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Thanh tra Chính phủ 1320 1320 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Thanh tra Chính phủ 1321 1321 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Thanh tra Chính phủ 2477 1322 1322 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Thanh tra Chính phủ 0 1323 1323 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Thanh tra Chính phủ 3709 1324 1324 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Thanh tra Chính phủ 0 1325 1325 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Thanh tra Chính phủ 0 1326 1326 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Thanh tra Chính phủ 0 1327 1327 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Thanh tra Chính phủ 27074 1328 1328 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Thanh tra Chính phủ 80 1329 1329 2006 Chi thường xuyên Chi khác Thanh tra Chính phủ 0 1330 1330 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Thanh tra Chính phủ 0 1331 1331 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ngân hàng Nhà nước 12881 1332 1332 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ngân hàng Nhà nước 1333 1333 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ngân hàng Nhà nước 1334 1334 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ngân hàng Nhà nước 33875 1335 1335 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ngân hàng Nhà nước 0 1336 1336 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ngân hàng Nhà nước 1730 1337 1337 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ngân hàng Nhà nước 0 1338 1338 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ngân hàng Nhà nước 0 1339 1339 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ngân hàng Nhà nước 0 1340 1340 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ngân hàng Nhà nước 0 1341 1341 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ngân hàng Nhà nước 0 1342 1342 2006 Chi thường xuyên Chi khác Ngân hàng Nhà nước 0 1343 1343 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Ngân hàng Nhà nước 2000 1344 1344 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Thể dục thể thao 52817 1345 1345 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Thể dục thể thao 1346 1346 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban Thể dục thể thao 1347 1347 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Thể dục thể thao 27429 1348 1348 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Thể dục thể thao 4780 1349 1349 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Thể dục thể thao 4697 1350 1350 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Thể dục thể thao 158057 1351 1351 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Thể dục thể thao 0 1352 1352 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Thể dục thể thao 0 1353 1353 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Thể dục thể thao 7462 1354 1354 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Thể dục thể thao 170 1355 1355 2006 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Thể dục thể thao 0 1356 1356 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Thể dục thể thao 1000 1357 1357 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Dân tộc 4297 1358 1358 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Dân tộc 1359 1359 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban Dân tộc 1360 1360 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Dân tộc 2468 1361 1361 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Dân tộc 0 1362 1362 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Dân tộc 1151 1363 1363 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Dân tộc 0 1364 1364 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Dân tộc 335 1365 1365 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Dân tộc 2317 1366 1366 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Dân tộc 15425 1367 1367 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Dân tộc 44851 1368 1368 2006 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Dân tộc 0 1369 1369 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Dân tộc 538 1370 1370 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 706 1371 1371 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 1372 1372 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 1373 1373 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 500 1374 1374 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 1375 1375 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 2218 1376 1376 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 1377 1377 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 18312 1378 1378 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 1379 1379 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 10027 1380 1380 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 70 1381 1381 2006 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 1382 1382 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 74583 1383 1383 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng cục Du lịch 12305 1384 1384 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng cục Du lịch 1385 1385 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tổng cục Du lịch 1386 1386 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng cục Du lịch 12152 1387 1387 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng cục Du lịch 0 1388 1388 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng cục Du lịch 3814 1389 1389 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng cục Du lịch 0 1390 1390 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng cục Du lịch 0 1391 1391 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng cục Du lịch 29030 1392 1392 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng cục Du lịch 12630 1393 1393 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng cục Du lịch 40 1394 1394 2006 Chi thường xuyên Chi khác Tổng cục Du lịch 0 1395 1395 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng cục Du lịch 2598 1396 1396 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng cục Thống kê 23828 1397 1397 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng cục Thống kê 1398 1398 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tổng cục Thống kê 1399 1399 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng cục Thống kê 6014 1400 1400 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng cục Thống kê 0 1401 1401 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng cục Thống kê 3556 1402 1402 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng cục Thống kê 0 1403 1403 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng cục Thống kê 0 1404 1404 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng cục Thống kê 0 1405 1405 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng cục Thống kê 332357 1406 1406 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng cục Thống kê 0 1407 1407 2006 Chi thường xuyên Chi khác Tổng cục Thống kê 0 1408 1408 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng cục Thống kê 992 1409 1409 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Tôn giáo Chính phủ 11060 1410 1410 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Tôn giáo Chính phủ 1411 1411 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ban Tôn giáo Chính phủ 1412 1412 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Tôn giáo Chính phủ 230 1413 1413 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Tôn giáo Chính phủ 0 1414 1414 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Tôn giáo Chính phủ 0 1415 1415 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Tôn giáo Chính phủ 0 1416 1416 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Tôn giáo Chính phủ 0 1417 1417 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Tôn giáo Chính phủ 1488 1418 1418 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Tôn giáo Chính phủ 18457 1419 1419 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Tôn giáo Chính phủ 40 1420 1420 2006 Chi thường xuyên Chi khác Ban Tôn giáo Chính phủ 0 1421 1421 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Tôn giáo Chính phủ 0 1422 1422 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Cơ yếu Chính phủ 42612 1423 1423 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Cơ yếu Chính phủ 1424 1424 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ban Cơ yếu Chính phủ 4431 1425 1425 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Cơ yếu Chính phủ 14781 1426 1426 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1427 1427 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Cơ yếu Chính phủ 1308 1428 1428 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1429 1429 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1430 1430 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Cơ yếu Chính phủ 94 1431 1431 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1432 1432 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1433 1433 2006 Chi thường xuyên Chi khác Ban Cơ yếu Chính phủ 111841 1434 1434 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Cơ yếu Chính phủ 2000 1435 1435 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 572 1436 1436 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 1437 1437 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 1438 1438 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 306 1439 1439 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 1440 1440 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 842 1441 1441 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 1442 1442 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 600 1443 1443 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 1919 1444 1444 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 21707 1445 1445 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 200 1446 1446 2006 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 1447 1447 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 4905 1448 1448 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 64707 1449 1449 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 1450 1450 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 1451 1451 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 12507 1452 1452 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 1453 1453 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 15699 1454 1454 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 1455 1455 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 490 1456 1456 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 3919 1457 1457 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 22372 1458 1458 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 179 1459 1459 2006 Chi thường xuyên Chi khác Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 1460 1460 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 8750 1461 1461 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản TW Đoàn Thanh niên CS HCM 113669 1462 1462 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác TW Đoàn Thanh niên CS HCM 892 1463 1463 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia TW Đoàn Thanh niên CS HCM 1464 1464 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN TW Đoàn Thanh niên CS HCM 6000 1465 1465 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế TW Đoàn Thanh niên CS HCM 0 1466 1466 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN TW Đoàn Thanh niên CS HCM 2964 1467 1467 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT TW Đoàn Thanh niên CS HCM 0 1468 1468 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội TW Đoàn Thanh niên CS HCM 1331 1469 1469 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế TW Đoàn Thanh niên CS HCM 500 1470 1470 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể TW Đoàn Thanh niên CS HCM 21754 1471 1471 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách TW Đoàn Thanh niên CS HCM 335 1472 1472 2006 Chi thường xuyên Chi khác TW Đoàn Thanh niên CS HCM 0 1473 1473 2006 Chi chương trình mục tiêu "" TW Đoàn Thanh niên CS HCM 22259 1474 1474 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội LH phụ nữ Việt Nam 67395 1475 1475 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội LH phụ nữ Việt Nam 1476 1476 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Hội LH phụ nữ Việt Nam 1477 1477 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội LH phụ nữ Việt Nam 4318 1478 1478 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội LH phụ nữ Việt Nam 0 1479 1479 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội LH phụ nữ Việt Nam 600 1480 1480 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội LH phụ nữ Việt Nam 2334 1481 1481 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội LH phụ nữ Việt Nam 1000 1482 1482 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội LH phụ nữ Việt Nam 1880 1483 1483 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội LH phụ nữ Việt Nam 17548 1484 1484 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội LH phụ nữ Việt Nam 251 1485 1485 2006 Chi thường xuyên Chi khác Hội LH phụ nữ Việt Nam 0 1486 1486 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Hội LH phụ nữ Việt Nam 11440 1487 1487 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội Nông dân Việt Nam 35483 1488 1488 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội Nông dân Việt Nam 1489 1489 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Hội Nông dân Việt Nam 1490 1490 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội Nông dân Việt Nam 1550 1491 1491 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội Nông dân Việt Nam 0 1492 1492 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội Nông dân Việt Nam 2720 1493 1493 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội Nông dân Việt Nam 0 1494 1494 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội Nông dân Việt Nam 510 1495 1495 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội Nông dân Việt Nam 3000 1496 1496 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội Nông dân Việt Nam 18741 1497 1497 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội Nông dân Việt Nam 70 1498 1498 2006 Chi thường xuyên Chi khác Hội Nông dân Việt Nam 0 1499 1499 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Hội Nông dân Việt Nam 13500 1500 1500 2006 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội cựu chiến binh Việt Nam 8378 1501 1501 2006 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội cựu chiến binh Việt Nam 1502 1502 2006 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Hội cựu chiến binh Việt Nam 1503 1503 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 1504 1504 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 1505 1505 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 1506 1506 2006 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 1507 1507 2006 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội cựu chiến binh Việt Nam 1345 1508 1508 2006 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 1509 1509 2006 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội cựu chiến binh Việt Nam 5957 1510 1510 2006 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội cựu chiến binh Việt Nam 150 1511 1511 2006 Chi thường xuyên Chi khác Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 1512 1512 2006 Chi chương trình mục tiêu "" Hội cựu chiến binh Việt Nam 4910 1513 1513 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Quốc hội 33119 1514 1514 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Quốc hội 1515 1515 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Quốc hội 1516 1516 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Quốc hội 0 1517 1517 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Quốc hội 0 1518 1518 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Quốc hội 1533 1519 1519 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Quốc hội 0 1520 1520 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Quốc hội 0 1521 1521 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Quốc hội 0 1522 1522 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Văn phòng Quốc hội 0 1523 1523 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Quốc hội 383526 1524 1524 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Quốc hội 0 1525 1525 2007 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Quốc hội 0 1526 1526 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Quốc hội 0 1527 1527 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Tài chính Quản trị Trung ương 152942 1528 1528 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Tài chính Quản trị Trung ương 1529 1529 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ban Tài chính Quản trị Trung ương 1530 1530 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Tài chính Quản trị Trung ương 1226 1531 1531 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 1532 1532 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Tài chính Quản trị Trung ương 6914 1533 1533 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 1534 1534 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Tài chính Quản trị Trung ương 4405 1535 1535 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Tài chính Quản trị Trung ương 850 1536 1536 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Ban Tài chính Quản trị Trung ương 142 1537 1537 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Tài chính Quản trị Trung ương 497589 1538 1538 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 1539 1539 2007 Chi thường xuyên Chi khác Ban Tài chính Quản trị Trung ương 0 1540 1540 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Tài chính Quản trị Trung ương 182 1541 1541 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Chính phủ 6542 1542 1542 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Chính phủ 1543 1543 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Chính phủ 1544 1544 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Chính phủ 355 1545 1545 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Chính phủ 0 1546 1546 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Chính phủ 1224 1547 1547 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Chính phủ 0 1548 1548 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Chính phủ 0 1549 1549 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Chính phủ 0 1550 1550 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Văn phòng Chính phủ 0 1551 1551 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Chính phủ 298666 1552 1552 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Chính phủ 0 1553 1553 2007 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Chính phủ 0 1554 1554 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Chính phủ 0 1555 1555 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Chủ tịch nước 1556 1556 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Chủ tịch nước 1557 1557 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Chủ tịch nước 1558 1558 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Chủ tịch nước 47 1559 1559 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Chủ tịch nước 0 1560 1560 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Chủ tịch nước 0 1561 1561 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Chủ tịch nước 0 1562 1562 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Văn phòng Chủ tịch nước 0 1563 1563 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Chủ tịch nước 0 1564 1564 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Văn phòng Chủ tịch nước 0 1565 1565 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Chủ tịch nước 67608 1566 1566 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Chủ tịch nước 0 1567 1567 2007 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Chủ tịch nước 0 1568 1568 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Chủ tịch nước 0 1569 1569 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tòa án nhân dân tối cao 265378 1570 1570 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tòa án nhân dân tối cao 1571 1571 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tòa án nhân dân tối cao 1572 1572 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tòa án nhân dân tối cao 6105 1573 1573 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tòa án nhân dân tối cao 0 1574 1574 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tòa án nhân dân tối cao 1427 1575 1575 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tòa án nhân dân tối cao 0 1576 1576 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tòa án nhân dân tối cao 0 1577 1577 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tòa án nhân dân tối cao 0 1578 1578 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Tòa án nhân dân tối cao 0 1579 1579 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tòa án nhân dân tối cao 659292 1580 1580 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tòa án nhân dân tối cao 0 1581 1581 2007 Chi thường xuyên Chi khác Tòa án nhân dân tối cao 0 1582 1582 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Tòa án nhân dân tối cao 360 1583 1583 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 155811 1584 1584 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 1585 1585 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 1586 1586 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 15093 1587 1587 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1588 1588 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2180 1589 1589 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1590 1590 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 160 1591 1591 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1592 1592 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1593 1593 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 710807 1594 1594 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1595 1595 2007 Chi thường xuyên Chi khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1596 1596 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 0 1597 1597 2007 Tông chi "" Bộ Công an 14171791 1598 1598 2007 Tông chi "" Bộ Quốc phòng 33413803 1599 1599 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Ngoại giao 63936 1600 1600 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Ngoại giao 1601 1601 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Ngoại giao 1602 1602 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Ngoại giao 7843 1603 1603 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Ngoại giao 0 1604 1604 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Ngoại giao 2417 1605 1605 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Ngoại giao 0 1606 1606 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Ngoại giao 0 1607 1607 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Ngoại giao 8258 1608 1608 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Ngoại giao 0 1609 1609 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Ngoại giao 783117 1610 1610 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Ngoại giao 100 1611 1611 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Ngoại giao 0 1612 1612 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Ngoại giao 0 1613 1613 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tư pháp 124793 1614 1614 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tư pháp 1615 1615 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tư pháp 1616 1616 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tư pháp 40124 1617 1617 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tư pháp 0 1618 1618 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tư pháp 6661 1619 1619 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tư pháp 0 1620 1620 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tư pháp 413 1621 1621 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tư pháp 11763 1622 1622 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Tư pháp 880 1623 1623 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tư pháp 458482 1624 1624 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tư pháp 100 1625 1625 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tư pháp 0 1626 1626 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tư pháp 1069 1627 1627 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tài chính 59357 1628 1628 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tài chính 1629 1629 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tài chính 128655 1630 1630 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tài chính 63913 1631 1631 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tài chính 0 1632 1632 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tài chính 14907 1633 1633 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tài chính 0 1634 1634 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tài chính 0 1635 1635 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tài chính 171566 1636 1636 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Tài chính 608 1637 1637 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tài chính 5699589 1638 1638 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tài chính 200 1639 1639 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tài chính 37388 1640 1640 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tài chính 7397 1641 1641 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 195234 1642 1642 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 1643 1643 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 1644 1644 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 124712 1645 1645 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 38785 1646 1646 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 12452 1647 1647 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 0 1648 1648 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 11170383 1649 1649 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 4888 1650 1650 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 1812 1651 1651 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 49208 1652 1652 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 297 1653 1653 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 0 1654 1654 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 66668 1655 1655 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giao thông vận tải 6266771 1656 1656 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giao thông vận tải 1657 1657 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Giao thông vận tải 1658 1658 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giao thông vận tải 165493 1659 1659 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giao thông vận tải 46002 1660 1660 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giao thông vận tải 41697 1661 1661 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giao thông vận tải 0 1662 1662 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Giao thông vận tải 0 1663 1663 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giao thông vận tải 2341658 1664 1664 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Giao thông vận tải 4001 1665 1665 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giao thông vận tải 69619 1666 1666 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giao thông vận tải 200 1667 1667 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giao thông vận tải 0 1668 1668 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giao thông vận tải 14956 1669 1669 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Xây dựng 1633245 1670 1670 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Xây dựng 1671 1671 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Xây dựng 1672 1672 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Xây dựng 108237 1673 1673 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Xây dựng 14685 1674 1674 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Xây dựng 72286 1675 1675 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Xây dựng 0 1676 1676 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Xây dựng 0 1677 1677 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Xây dựng 22100 1678 1678 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Xây dựng 13244 1679 1679 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Xây dựng 22796 1680 1680 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Xây dựng 0 1681 1681 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Xây dựng 0 1682 1682 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Xây dựng 13497 1683 1683 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Thông tin và truyền thông 128665 1684 1684 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Thông tin và truyền thông 1685 1685 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Thông tin và truyền thông 1686 1686 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Thông tin và truyền thông 4148 1687 1687 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Thông tin và truyền thông 0 1688 1688 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Thông tin và truyền thông 71038 1689 1689 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Thông tin và truyền thông 0 1690 1690 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Thông tin và truyền thông 815 1691 1691 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Thông tin và truyền thông 4748 1692 1692 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Thông tin và truyền thông 8 1693 1693 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Thông tin và truyền thông 29300 1694 1694 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Thông tin và truyền thông 109 1695 1695 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Thông tin và truyền thông 0 1696 1696 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Thông tin và truyền thông 0 1697 1697 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Văn hoá - Thông tin 414963 1698 1698 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Văn hoá - Thông tin 1699 1699 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Văn hoá - Thông tin 1700 1700 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Văn hoá - Thông tin 161987 1701 1701 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Văn hoá - Thông tin 8000 1702 1702 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Văn hoá - Thông tin 12307 1703 1703 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Văn hoá - Thông tin 631831 1704 1704 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Văn hoá - Thông tin 702 1705 1705 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Văn hoá - Thông tin 28956 1706 1706 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Văn hoá - Thông tin 8218 1707 1707 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Văn hoá - Thông tin 44876 1708 1708 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Văn hoá - Thông tin 20183 1709 1709 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Văn hoá - Thông tin 0 1710 1710 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Văn hoá - Thông tin 78956 1711 1711 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giáo dục và Đào tạo 1421837 1712 1712 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 1713 1713 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Giáo dục và Đào tạo 1714 1714 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giáo dục và Đào tạo 2230121 1715 1715 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 173 1716 1716 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giáo dục và Đào tạo 185198 1717 1717 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 1718 1718 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 1719 1719 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 1360 1720 1720 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Giáo dục và Đào tạo 8011 1721 1721 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giáo dục và Đào tạo 30695 1722 1722 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giáo dục và Đào tạo 50 1723 1723 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 1724 1724 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giáo dục và Đào tạo 882189 1725 1725 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Nông nghiệp và PTNT 2591551 1726 1726 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 1727 1727 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Nông nghiệp và PTNT 37071 1728 1728 2007 Chi trả nợ và viện trợ "" Bộ Nông nghiệp và PTNT 396 1729 1729 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Nông nghiệp và PTNT 337788 1730 1730 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 74282 1731 1731 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Nông nghiệp và PTNT 485019 1732 1732 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Nông nghiệp và PTNT 70 1733 1733 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Nông nghiệp và PTNT 0 1734 1734 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 1084563 1735 1735 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Nông nghiệp và PTNT 20544 1736 1736 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Nông nghiệp và PTNT 113389 1737 1737 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Nông nghiệp và PTNT 27178 1738 1738 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 0 1739 1739 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Nông nghiệp và PTNT 88324 1740 1740 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Công thương 283446 1741 1741 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Công thương 1742 1742 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Công thương 5524 1743 1743 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Công thương 259156 1744 1744 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Công thương 3847 1745 1745 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Công thương 134073 1746 1746 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Công thương 0 1747 1747 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Công thương 329 1748 1748 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Công thương 101698 1749 1749 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Công thương 17642 1750 1750 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Công thương 294971 1751 1751 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Công thương 0 1752 1752 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Công thương 0 1753 1753 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Công thương 46513 1754 1754 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Kế hoạch và Đầu tư 101145 1755 1755 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Kế hoạch và Đầu tư 1756 1756 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Kế hoạch và Đầu tư 1757 1757 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Kế hoạch và Đầu tư 9445 1758 1758 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Kế hoạch và Đầu tư 844 1759 1759 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Kế hoạch và Đầu tư 21600 1760 1760 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Kế hoạch và Đầu tư 548 1761 1761 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Kế hoạch và Đầu tư 28522 1762 1762 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Kế hoạch và Đầu tư 10661 1763 1763 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Kế hoạch và Đầu tư 108 1764 1764 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Kế hoạch và Đầu tư 56623 1765 1765 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Kế hoạch và Đầu tư 60 1766 1766 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Kế hoạch và Đầu tư 0 1767 1767 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Kế hoạch và Đầu tư 1000 1768 1768 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Y tế 1180749 1769 1769 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Y tế 1770 1770 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Y tế 14055 1771 1771 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Y tế 257828 1772 1772 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Y tế 1899422 1773 1773 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Y tế 54869 1774 1774 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Y tế 0 1775 1775 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Y tế 298 1776 1776 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Y tế 900 1777 1777 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Y tế 10738 1778 1778 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Y tế 29766 1779 1779 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Y tế 120 1780 1780 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Y tế 0 1781 1781 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Y tế 733685 1782 1782 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Khoa học và Công nghệ 45038 1783 1783 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Khoa học và Công nghệ 1784 1784 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Khoa học và Công nghệ 1785 1785 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Khoa học và Công nghệ 1966 1786 1786 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1787 1787 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Khoa học và Công nghệ 340809 1788 1788 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1789 1789 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1790 1790 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Khoa học và Công nghệ 7 1791 1791 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Khoa học và Công nghệ 2698 1792 1792 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Khoa học và Công nghệ 32617 1793 1793 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1794 1794 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1795 1795 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Khoa học và Công nghệ 0 1796 1796 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tài nguyên và Môi trường 258609 1797 1797 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tài nguyên và Môi trường 1798 1798 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tài nguyên và Môi trường 1799 1799 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tài nguyên và Môi trường 26738 1800 1800 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 1801 1801 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tài nguyên và Môi trường 92409 1802 1802 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 1803 1803 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Tài nguyên và Môi trường 991 1804 1804 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tài nguyên và Môi trường 683582 1805 1805 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Tài nguyên và Môi trường 129010 1806 1806 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tài nguyên và Môi trường 38237 1807 1807 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tài nguyên và Môi trường 50 1808 1808 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 1809 1809 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tài nguyên và Môi trường 4000 1810 1810 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Nội vụ 152428 1811 1811 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Nội vụ 1812 1812 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Nội vụ 1813 1813 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Nội vụ 46741 1814 1814 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Nội vụ 0 1815 1815 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Nội vụ 8662 1816 1816 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Nội vụ 0 1817 1817 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Bộ Nội vụ 0 1818 1818 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Nội vụ 8021 1819 1819 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Nội vụ 0 1820 1820 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Nội vụ 106293 1821 1821 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Nội vụ 120 1822 1822 2007 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Nội vụ 0 1823 1823 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Nội vụ 1845 1824 1824 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Thanh tra Chính phủ 5266 1825 1825 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Thanh tra Chính phủ 1826 1826 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Thanh tra Chính phủ 1827 1827 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Thanh tra Chính phủ 2294 1828 1828 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Thanh tra Chính phủ 0 1829 1829 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Thanh tra Chính phủ 2810 1830 1830 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Thanh tra Chính phủ 0 1831 1831 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Thanh tra Chính phủ 0 1832 1832 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Thanh tra Chính phủ 0 1833 1833 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Thanh tra Chính phủ 0 1834 1834 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Thanh tra Chính phủ 65058 1835 1835 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Thanh tra Chính phủ 80 1836 1836 2007 Chi thường xuyên Chi khác Thanh tra Chính phủ 0 1837 1837 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Thanh tra Chính phủ 0 1838 1838 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ngân hàng Nhà nước 22721 1839 1839 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ngân hàng Nhà nước 1840 1840 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ngân hàng Nhà nước 1841 1841 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ngân hàng Nhà nước 37098 1842 1842 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ngân hàng Nhà nước 0 1843 1843 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ngân hàng Nhà nước 0 1844 1844 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ngân hàng Nhà nước 0 1845 1845 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ngân hàng Nhà nước 0 1846 1846 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ngân hàng Nhà nước 3399 1847 1847 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Ngân hàng Nhà nước 0 1848 1848 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ngân hàng Nhà nước 180 1849 1849 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ngân hàng Nhà nước 0 1850 1850 2007 Chi thường xuyên Chi khác Ngân hàng Nhà nước 0 1851 1851 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Ngân hàng Nhà nước 2000 1852 1852 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Dân tộc 3963 1853 1853 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Dân tộc 1854 1854 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban Dân tộc 1855 1855 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Dân tộc 1800 1856 1856 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Dân tộc 0 1857 1857 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Dân tộc 1891 1858 1858 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Dân tộc 0 1859 1859 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Dân tộc 1113 1860 1860 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Dân tộc 1872 1861 1861 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Uỷ ban Dân tộc 820 1862 1862 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Dân tộc 17976 1863 1863 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Dân tộc 81565 1864 1864 2007 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Dân tộc 0 1865 1865 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Dân tộc 488 1866 1866 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 1867 1867 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 1868 1868 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 1869 1869 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 307 1870 1870 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 1871 1871 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 1161 1872 1872 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 1873 1873 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 6444 1874 1874 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 1875 1875 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 1876 1876 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 8838 1877 1877 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 70 1878 1878 2007 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 0 1879 1879 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban Dân số, gia đình và trẻ em 20606 1880 1880 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng cục Thống kê 1881 1881 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng cục Thống kê 1882 1882 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tổng cục Thống kê 1883 1883 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng cục Thống kê 7538 1884 1884 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng cục Thống kê 0 1885 1885 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng cục Thống kê 3704 1886 1886 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng cục Thống kê 0 1887 1887 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng cục Thống kê 0 1888 1888 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng cục Thống kê 0 1889 1889 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Tổng cục Thống kê 0 1890 1890 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng cục Thống kê 338530 1891 1891 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng cục Thống kê 100 1892 1892 2007 Chi thường xuyên Chi khác Tổng cục Thống kê 0 1893 1893 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng cục Thống kê 2990 1894 1894 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Tôn giáo Chính phủ 1895 1895 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Tôn giáo Chính phủ 1896 1896 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ban Tôn giáo Chính phủ 1897 1897 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Tôn giáo Chính phủ 1898 1898 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Tôn giáo Chính phủ 1899 1899 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Tôn giáo Chính phủ 1900 1900 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Tôn giáo Chính phủ 1901 1901 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Tôn giáo Chính phủ 1902 1902 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Tôn giáo Chính phủ 1903 1903 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Tôn giáo Chính phủ 1904 1904 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Tôn giáo Chính phủ 1905 1905 2007 Chi thường xuyên Chi khác Ban Tôn giáo Chính phủ 1906 1906 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Tôn giáo Chính phủ 1907 1907 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Ban Cơ yếu Chính phủ 1908 1908 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Ban Cơ yếu Chính phủ 1909 1909 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Ban Cơ yếu Chính phủ 2367 1910 1910 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Ban Cơ yếu Chính phủ 15976 1911 1911 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1912 1912 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Ban Cơ yếu Chính phủ 1987 1913 1913 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1914 1914 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1915 1915 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Ban Cơ yếu Chính phủ 160 1916 1916 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1917 1917 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1918 1918 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Ban Cơ yếu Chính phủ 0 1919 1919 2007 Chi thường xuyên Chi khác Ban Cơ yếu Chính phủ 124825 1920 1920 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Ban Cơ yếu Chính phủ 2999 1921 1921 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 1922 1922 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 1923 1923 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 1924 1924 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 190 1925 1925 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 1926 1926 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 2710 1927 1927 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 1928 1928 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 229 1929 1929 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 1930 1930 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 1931 1931 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 25108 1932 1932 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 200 1933 1933 2007 Chi thường xuyên Chi khác Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 1934 1934 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Uỷ ban TW Mặt trận Tổ quốc VN 0 1935 1935 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 92003 1936 1936 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 1937 1937 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 1938 1938 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 16198 1939 1939 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 1940 1940 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 19635 1941 1941 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 1942 1942 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 1943 1943 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 1944 1944 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 5977 1945 1945 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 25296 1946 1946 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 200 1947 1947 2007 Chi thường xuyên Chi khác Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 0 1948 1948 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Tổng liên đoàn LĐ Việt Nam 8000 1949 1949 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản TW Đoàn Thanh niên CS HCM 100005 1950 1950 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác TW Đoàn Thanh niên CS HCM 1951 1951 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia TW Đoàn Thanh niên CS HCM 1952 1952 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN TW Đoàn Thanh niên CS HCM 7787 1953 1953 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế TW Đoàn Thanh niên CS HCM 0 1954 1954 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN TW Đoàn Thanh niên CS HCM 2097 1955 1955 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT TW Đoàn Thanh niên CS HCM 4820 1956 1956 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội TW Đoàn Thanh niên CS HCM 540 1957 1957 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế TW Đoàn Thanh niên CS HCM 0 1958 1958 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường TW Đoàn Thanh niên CS HCM 2470 1959 1959 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể TW Đoàn Thanh niên CS HCM 23015 1960 1960 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách TW Đoàn Thanh niên CS HCM 335 1961 1961 2007 Chi thường xuyên Chi khác TW Đoàn Thanh niên CS HCM 0 1962 1962 2007 Chi chương trình mục tiêu "" TW Đoàn Thanh niên CS HCM 7978 1963 1963 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội LH phụ nữ Việt Nam 16440 1964 1964 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội LH phụ nữ Việt Nam 1965 1965 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Hội LH phụ nữ Việt Nam 1966 1966 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội LH phụ nữ Việt Nam 12878 1967 1967 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội LH phụ nữ Việt Nam 1035 1968 1968 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội LH phụ nữ Việt Nam 1798 1969 1969 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội LH phụ nữ Việt Nam 7352 1970 1970 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội LH phụ nữ Việt Nam 1190 1971 1971 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội LH phụ nữ Việt Nam 350 1972 1972 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Hội LH phụ nữ Việt Nam 0 1973 1973 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội LH phụ nữ Việt Nam 18725 1974 1974 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội LH phụ nữ Việt Nam 300 1975 1975 2007 Chi thường xuyên Chi khác Hội LH phụ nữ Việt Nam 0 1976 1976 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Hội LH phụ nữ Việt Nam 3698 1977 1977 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội Nông dân Việt Nam 79936 1978 1978 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội Nông dân Việt Nam 1979 1979 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Hội Nông dân Việt Nam 1980 1980 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội Nông dân Việt Nam 2673 1981 1981 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội Nông dân Việt Nam 0 1982 1982 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội Nông dân Việt Nam 2858 1983 1983 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội Nông dân Việt Nam 7800 1984 1984 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội Nông dân Việt Nam 180 1985 1985 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội Nông dân Việt Nam 968 1986 1986 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Hội Nông dân Việt Nam 4360 1987 1987 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội Nông dân Việt Nam 23235 1988 1988 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội Nông dân Việt Nam 0 1989 1989 2007 Chi thường xuyên Chi khác Hội Nông dân Việt Nam 0 1990 1990 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Hội Nông dân Việt Nam 5985 1991 1991 2007 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Hội cựu chiến binh Việt Nam 12877 1992 1992 2007 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Hội cựu chiến binh Việt Nam 1993 1993 2007 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Hội cựu chiến binh Việt Nam 1994 1994 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Hội cựu chiến binh Việt Nam 400 1995 1995 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 1996 1996 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 1997 1997 2007 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 1998 1998 2007 Chi thường xuyên Chi đảm bảo xã hội Hội cựu chiến binh Việt Nam 430 1999 1999 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 2000 2000 2007 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Hội cựu chiến binh Việt Nam 370 2001 2001 2007 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Hội cựu chiến binh Việt Nam 10504 2002 2002 2007 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Hội cựu chiến binh Việt Nam 150 2003 2003 2007 Chi thường xuyên Chi khác Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 2004 2004 2007 Chi chương trình mục tiêu "" Hội cựu chiến binh Việt Nam 0 2005 2005 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Quốc hội 44350 2006 2006 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Quốc hội 2007 2007 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Văn phòng Quốc hội 2008 2008 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Quốc hội 2009 2009 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Quốc hội 1245 2010 2010 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Quốc hội 2011 2011 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Quốc hội 3112 2012 2012 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Quốc hội 2013 2013 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Văn phòng Quốc hội 2014 2014 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Quốc hội 2015 2015 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Văn phòng Quốc hội 2016 2016 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Quốc hội 365994 2017 2017 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Quốc hội 2018 2018 2008 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Quốc hội 2019 2019 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Quốc hội 2020 2020 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Chính phủ 4954 2021 2021 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Chính phủ 2022 2022 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Văn phòng Chính phủ 2023 2023 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Chính phủ 2024 2024 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Chính phủ 191 2025 2025 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Chính phủ 2026 2026 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Chính phủ 610 2027 2027 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Chính phủ 2028 2028 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Văn phòng Chính phủ 2029 2029 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Chính phủ 2030 2030 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Văn phòng Chính phủ 2031 2031 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Chính phủ 201310 2032 2032 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Chính phủ 2033 2033 2008 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Chính phủ 2034 2034 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Chính phủ 2035 2035 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Văn phòng Trung ương Đảng 90623 2036 2036 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Văn phòng Trung ương Đảng 2037 2037 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Văn phòng Trung ương Đảng 2038 2038 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Văn phòng Trung ương Đảng 2039 2039 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Văn phòng Trung ương Đảng 1126 2040 2040 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Văn phòng Trung ương Đảng 5938 2041 2041 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Văn phòng Trung ương Đảng 12143 2042 2042 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Văn phòng Trung ương Đảng 2043 2043 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Văn phòng Trung ương Đảng 2044 2044 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Văn phòng Trung ương Đảng 3353 2045 2045 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Văn phòng Trung ương Đảng 280 2046 2046 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Văn phòng Trung ương Đảng 531850 2047 2047 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Văn phòng Trung ương Đảng 510 2048 2048 2008 Chi thường xuyên Chi khác Văn phòng Trung ương Đảng 2049 2049 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Văn phòng Trung ương Đảng 2050 2050 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Tòa án nhân dân tối cao 257203 2051 2051 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Tòa án nhân dân tối cao 2052 2052 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Tòa án nhân dân tối cao 2053 2053 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Tòa án nhân dân tối cao 2054 2054 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Tòa án nhân dân tối cao 6278 2055 2055 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Tòa án nhân dân tối cao 2056 2056 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Tòa án nhân dân tối cao 1395 2057 2057 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Tòa án nhân dân tối cao 2058 2058 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Tòa án nhân dân tối cao 360 2059 2059 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Tòa án nhân dân tối cao 2060 2060 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Tòa án nhân dân tối cao 2061 2061 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Tòa án nhân dân tối cao 751699 2062 2062 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Tòa án nhân dân tối cao 2063 2063 2008 Chi thường xuyên Chi khác Tòa án nhân dân tối cao 2064 2064 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Tòa án nhân dân tối cao 250 2065 2065 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 167164 2066 2066 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2067 2067 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2068 2068 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2069 2069 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 21311 2070 2070 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2071 2071 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2270 2072 2072 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2073 2073 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 160 2074 2074 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2075 2075 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2076 2076 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 807767 2077 2077 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2078 2078 2008 Chi thường xuyên Chi khác Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 2079 2079 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Viện Kiểm sát nhân dân tối cao 1450 2080 2080 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Ngoại giao 55373 2081 2081 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Ngoại giao 2082 2082 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Ngoại giao 2083 2083 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Ngoại giao 2084 2084 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Ngoại giao 9152 2085 2085 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Ngoại giao 2086 2086 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Ngoại giao 2427 2087 2087 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Ngoại giao 2088 2088 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Ngoại giao 2089 2089 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Ngoại giao 15831 2090 2090 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Ngoại giao 2091 2091 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Ngoại giao 800125 2092 2092 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Ngoại giao 100 2093 2093 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Ngoại giao 2094 2094 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Ngoại giao 2095 2095 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Nông nghiệp và PTNT 2213774 2096 2096 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Nông nghiệp và PTNT 104478 2097 2097 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Nông nghiệp và PTNT 2098 2098 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 2099 2099 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Nông nghiệp và PTNT 364880 2100 2100 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 28353 2101 2101 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Nông nghiệp và PTNT 500264 2102 2102 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Nông nghiệp và PTNT 2103 2103 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Nông nghiệp và PTNT 2104 2104 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Nông nghiệp và PTNT 1189715 2105 2105 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Nông nghiệp và PTNT 20149 2106 2106 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Nông nghiệp và PTNT 101004 2107 2107 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Nông nghiệp và PTNT 19966 2108 2108 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Nông nghiệp và PTNT 2109 2109 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Nông nghiệp và PTNT 93428 2110 2110 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giao thông vận tải 12500018 2111 2111 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Giao thông vận tải 2112 2112 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Giao thông vận tải 2113 2113 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giao thông vận tải 2114 2114 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giao thông vận tải 177567 2115 2115 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giao thông vận tải 46183 2116 2116 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giao thông vận tải 34087 2117 2117 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giao thông vận tải 2118 2118 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Giao thông vận tải 2119 2119 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giao thông vận tải 3007778 2120 2120 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Giao thông vận tải 6153 2121 2121 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giao thông vận tải 78799 2122 2122 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giao thông vận tải 100 2123 2123 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giao thông vận tải 2124 2124 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giao thông vận tải 22734 2125 2125 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Công thương 224672 2126 2126 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Công thương 2127 2127 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Công thương 2128 2128 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Công thương 2129 2129 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Công thương 278822 2130 2130 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Công thương 4450 2131 2131 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Công thương 98273 2132 2132 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Công thương 2133 2133 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Công thương 2134 2134 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Công thương 145994 2135 2135 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Công thương 17188 2136 2136 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Công thương 306931 2137 2137 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Công thương 100 2138 2138 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Công thương 2139 2139 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Công thương 48951 2140 2140 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Xây dựng 583184 2141 2141 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Xây dựng 2142 2142 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Xây dựng 2143 2143 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Xây dựng 2144 2144 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Xây dựng 119522 2145 2145 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Xây dựng 16387 2146 2146 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Xây dựng 61984 2147 2147 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Xây dựng 2148 2148 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Xây dựng 2149 2149 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Xây dựng 58158 2150 2150 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Xây dựng 25931 2151 2151 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Xây dựng 26933 2152 2152 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Xây dựng 2153 2153 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Xây dựng 2154 2154 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Xây dựng 15867 2155 2155 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Y tế 911534 2156 2156 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Y tế 1802 2157 2157 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Y tế 2158 2158 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Y tế 2159 2159 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Y tế 313355 2160 2160 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Y tế 2265818 2161 2161 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Y tế 55479 2162 2162 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Y tế 2163 2163 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Y tế 29280 2164 2164 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Y tế 2735 2165 2165 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Y tế 16799 2166 2166 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Y tế 43741 2167 2167 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Y tế 120 2168 2168 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Y tế 2169 2169 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Y tế 893486 2170 2170 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Giáo dục và Đào tạo 1135617 2171 2171 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Giáo dục và Đào tạo 2172 2172 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Giáo dục và Đào tạo 2173 2173 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 2174 2174 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Giáo dục và Đào tạo 2435071 2175 2175 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 2176 2176 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Giáo dục và Đào tạo 176555 2177 2177 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Giáo dục và Đào tạo 2178 2178 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Giáo dục và Đào tạo 176555 2179 2179 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Giáo dục và Đào tạo 2532 2180 2180 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Giáo dục và Đào tạo 11239 2181 2181 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Giáo dục và Đào tạo 34168 2182 2182 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Giáo dục và Đào tạo 2183 2183 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Giáo dục và Đào tạo 2184 2184 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Giáo dục và Đào tạo 244025 2185 2185 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Khoa học và Công nghệ 54835 2186 2186 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Khoa học và Công nghệ 2187 2187 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Khoa học và Công nghệ 2188 2188 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Khoa học và Công nghệ 2189 2189 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Khoa học và Công nghệ 1325 2190 2190 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Khoa học và Công nghệ 2191 2191 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Khoa học và Công nghệ 486004 2192 2192 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Khoa học và Công nghệ 2193 2193 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Khoa học và Công nghệ 2194 2194 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Khoa học và Công nghệ 2756 2195 2195 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Khoa học và Công nghệ 8331 2196 2196 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Khoa học và Công nghệ 34081 2197 2197 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Khoa học và Công nghệ 2198 2198 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Khoa học và Công nghệ 2199 2199 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Khoa học và Công nghệ 1240 2200 2200 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 313095 2201 2201 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 2202 2202 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 2203 2203 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 2204 2204 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 207542 2205 2205 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 9807 2206 2206 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 17905 2207 2207 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 644080 2208 2208 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 2891 2209 2209 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 15212 2210 2210 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 5103 2211 2211 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 50676 2212 2212 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 32030 2213 2213 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 2214 2214 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch 74481 2215 2215 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 264823 2216 2216 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 2217 2217 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 2218 2218 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 2219 2219 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 189342 2220 2220 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 85629 2221 2221 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 10952 2222 2222 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 2223 2223 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 14034056 2224 2224 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 5566 2225 2225 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 1884 2226 2226 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 55725 2227 2227 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 270 2228 2228 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 2229 2229 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Lao động - Thương binh - Xã hội 152930 2230 2230 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tài chính 84371 2231 2231 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tài chính 1382876 2232 2232 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Tài chính 2233 2233 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tài chính 2234 2234 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tài chính 84385 2235 2235 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tài chính 2236 2236 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp KHCN Bộ Tài chính 18533 2237 2237 2008 Chi thường xuyên Chi VHTT, PHTH, TDTT Bộ Tài chính 2238 2238 2008 Chi thường xuyên Chi lương hưu và đảm bảo xã hội Bộ Tài chính 36347 2239 2239 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Kinh tế Bộ Tài chính 225723 2240 2240 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp bảo vệ môi trường Bộ Tài chính 2241 2241 2008 Chi thường xuyên Chi quản lý hành chính, Đảng, đoàn thể Bộ Tài chính 6619258 2242 2242 2008 Chi thường xuyên Chi trợ giá mặt hàng chính sách Bộ Tài chính 160 2243 2243 2008 Chi thường xuyên Chi khác Bộ Tài chính 2244 2244 2008 Chi chương trình mục tiêu "" Bộ Tài chính 6043 2245 2245 2008 Chi đầu tư phát triển Chi đầu tư xây dựng cơ bản Bộ Tư pháp 162180 2246 2246 2008 Chi đầu tư phát triển Chi dự trữ quốc gia Bộ Tư pháp 2247 2247 2008 Chi đầu tư phát triển Chi bù lệch lãi suất tín dụng nhà nước và cho vay đồng bào dân tộc, hộ nghèo Bộ Tư pháp 2248 2248 2008 Chi đầu tư phát triển Chi ĐTPT khác Bộ Tư pháp 2249 2249 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Giáo dục, ĐT & DN Bộ Tư pháp 37614 2250 2250 2008 Chi thường xuyên Chi sự nghiệp Y tế Bộ Tư pháp