Figures on Ethnic Minority Women and Men in Vietnam 2015
ຈັດພິມໂດຍ: Open Development Vietnam
ແຫຼ່ງຂໍ້ມູນ (2)
ເບິ່ງຕົວຢ່າງຂໍ້ມູນ - ENG-Figures on Ethnic Minority Women and Men in Vietnam 2015
Additional Info
Field | Value |
---|---|
ປະເພດເອກະສານ | Reports, journal articles, and research papers (including theses and dissertations) |
ພາສາຂອງເອກະສານ |
|
ຫົວຂໍ້ | Ethnic minorities and indigenous people |
ພື້ນທີ່ພູມສັນຖານ (ຂອບເຂດພື້ນທີ່) |
|
ລິຂະສິດ | Yes |
ຂໍ້ຈຳກັດໃນການເຂົ້າເຖິງ ແລະ ນຳໃຊ້ |
All rights reserved. Reproduction and dissemination of materials in this publication for education and non-commercial purposes are authorized without prior written permission from UN Women provided the source is fully acknowledged. Reproduction of this publication for resale or other commercial purposes is prohibited without permission from UN Women. Applications for permission may be addressed to registry.vietnam@unwomen.org |
ສະບັບທີ / ຄັ້ງທີ | 1 |
ສັນຍາລິຂະສິດ | unspecified |
ຂໍ້ມູນຕິດຕໍ່ |
United Nations Entity for Gender Equality and the Empowerment of Women (UN Women) Viet Nam Country Office 304 Kim Ma, Ha Noi, Viet Nam Tel: +84 4 3850 0100 Fax: +84 4 3726 5520 Website: http://vietnam.unwomen.org |
ຜູ້ຂຽນຮ່ວມ (ອົງການຈັດຕັ້ງ) | United Nations Entity for Gender Equality and the Empowerment of Women (UN Women)/ Cơ quan Liên Hợp Quốc về Bình đẳng giới và Trao quyền cho Phụ nữ (UN Women); Department of Ethnic Minorities - Committee for Ethnic Minorrity Affairs / Vụ Dân tộc thiểu số - Uỷ ban Dân tộc |
ສະຖານທີ່ຈັດພິມ | Hanoi |
ຜູ້ຈັດພິມ | United Nations Entity for Gender Equality and the Empowerment of Women (UN Women) |
ປີຈັດພິມ | 2017 |
ຈຳນວນໜ້າ | 400 |
ຄຳສັບຫຼັກ | socia economic situation,Viet Nam Household Living Standards Survey 2014 (VHLSS),Labour Force Survey 2015 (LFS),Multiple Indicator Cluster Survey 2014 (MICS),Population Change and Family Planning Survey,Điều tra mức sống hộ gia đình Việt Nam năm 2014 (VHLSS),Điều tra Lao động-Việc làm 2015 (LFS),Điều tra các mục tiêu về phụ nữ và trẻ em 2014 (MICs),Điều tra biến động dân số và kế hoạch hoá gia đình,tình trạng kinh tế xã hội |
ວັນທີອັບໂຫຼດ | ກຸມພາ 3, 2019, 10:39 (UTC) |
ວັນທີດັດແປງ | ກຸມພາ 23, 2019, 10:41 (UTC) |