-
Tiếng Anh - Diện tích rừng trồng mới từ 2005 đến 2017
Dữ liệu cung cấp thông tin về diện tích rừng trồng mới của Việt Nam. Bảng dữ liệu bao gồm 5 cột dữ liệu lần lượt: “Nam” thể hiện thời gian, “Tong_so” thể hiện tổng diện tích rừng trồng mới của toàn Việt Nam, và 3 cột “Rung_san_xuat”, “Rung_phong_ho”,“Rung_dac_dung” lần lượt thể hiện iện tích rừng trồng mới của 3 loại rừng: sản xuất, phòng hộ, đặc dụng
Thông tin khác
Miền | Giá trị |
---|---|
Cập nhật lần cuối | 11 tháng 4, 2019 |
Được tạo ra | Không biết |
Định dạng | CSV |
Giấy phép | unspecified |
Tên | Tiếng Anh - Diện tích rừng trồng mới từ 2005 đến 2017 |
Các ngôn ngữ của tài nguyên |
|
Mô tả | Dữ liệu cung cấp thông tin về diện tích rừng trồng mới của Việt Nam. Bảng dữ liệu bao gồm 5 cột dữ liệu lần lượt: “Nam” thể hiện thời gian, “Tong_so” thể hiện tổng diện tích rừng trồng mới của toàn Việt Nam, và 3 cột “Rung_san_xuat”, “Rung_phong_ho”,“Rung_dac_dung” lần lượt thể hiện iện tích rừng trồng mới của 3 loại rừng: sản xuất, phòng hộ, đặc dụng |