Đi thẳng đến nội dung

Lao Population and Education 2019

The statistics of Lao Population between 2011 to 2019, and information on student enrollment 2019 in primary and upper secondary school.

Data Resources (4)

 
  • Shapefile
  • KML
  • GeoJSON

Data Resource Preview - Explore this and other data in the Geospatial Data Explorer (TerriaJS)

Thông tin khác

Miền Giá trị
Loại chủ đề của bộ dữ liệu
  • Access to education
  • Population and censuses
  • Primary and secondary education
Ngôn ngữ
  • Tiếng Anh
  • Tiếng Lào
Ngày tham chiếu của bộ dữ liệu 15 tháng 5, 2021
Ngày mở đầu của phạm vi tạm thời 1 tháng 1, 2011
Ngày kết thúc của phạm vi tạm thời 1 tháng 1, 2019
Cơ sở dữ liệu dịa lý
  • Lao People's Democratic Republic
Các tọa độ ranh giới phía Tây 100.083129882812
Các tọa độ ranh giới phía Đông. 107.635070800781
Các tọa độ ranh giới phía Nam. 13.9098234176636
Các tọa độ ranh giới phía Bắc. 22.5092086791992
Hệ tham chiếu không gian WGS 84 (EPSG:4326) (CRS:84)
Tính đầy đủ Completed
(Các) quy trình thu thập và xử lý dữ liệu The statistical information was extracted from the Statistics and Information Technology Center, Ministry of Education and Sports, and Lao Statistics Bureau, Ministry of Planning and Investment and arranged to inform of the spreadsheet. Then the spreadsheet was used to join the administrative boundary dataset to produce the spatial data and visualized it in GeoServer.
(Các) nguồn Lao Statistics Bureau (www.lsb.gov.la); Data HDX (https://data.humdata.org/dataset/lao-admin-boundaries)
Liên hệ Statistics and Information Technology Center, Ministry of Education and Sports
Thuộc tính TPOP : Total Population (Thousand) ; TPOP_F : Total Female Population (Thousand) ; TNSEPPu : Total Number of Students Enrolment in Primary (Public) ; TNSEPPu_F : Total Number of Female Students Enrolment in Primary (Public) ; TNSEPPr : Total Number of Students Enrolment in Primary (Private) ; TNSEPPr_F : Total Number of Female Students Enrolment in Primary (Private) ; NSEUSPr : Total Number of Students Enrolment in Upper Secondary (Private) ; NSEUSPr_F : Total Number of Female Students Enrolment in Upper Secondary (Private) ; NSEUSPu : Total Number of Students Enrolment in Upper Secondary (Public) ; NSEUSPu_F : Total Number of Female Students Enrolment in Upper Secondary (Public) ;
Giấy phép Creative Commons Attribution Share-Alike
Bản quyền Yes
Phiên bản 1.0
Các từ khóa number of student enrollment in laos
Ngày đăng tải tháng 5 25, 2021, 19:08 (UTC)
Ngày chỉnh sửa, cập nhật tháng 5 28, 2021, 02:16 (UTC)